| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
armed
|
Phiên âm: /ɑːrmd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có vũ trang | Ngữ cảnh: Dùng cho người mang vũ khí |
The soldiers were heavily armed. |
Những người lính được trang bị vũ khí nặng. |
| 2 |
Từ:
arms
|
Phiên âm: /ɑːrmz/ | Loại từ: Danh từ (số nhiều) | Nghĩa: Vũ khí | Ngữ cảnh: Dùng trong quân sự, an ninh |
The country imported a large amount of arms. |
Quốc gia này nhập khẩu một lượng lớn vũ khí. |
| 3 |
Từ:
arm
|
Phiên âm: /ɑːrm/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Trang bị vũ khí | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động cung cấp vũ khí |
They armed the guards for protection. |
Họ trang bị vũ khí cho các bảo vệ để bảo vệ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||