Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

arise là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ arise trong tiếng Anh

arise /əˈraɪz/
- (v) : xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

arise: Nảy sinh, xuất hiện

Arise dùng để chỉ việc một vấn đề, tình huống hoặc cơ hội xuất hiện hoặc xảy ra.

  • Problems may arise during the implementation of the plan. (Các vấn đề có thể phát sinh trong quá trình triển khai kế hoạch.)
  • New opportunities arise every day in the business world. (Cơ hội mới xuất hiện mỗi ngày trong thế giới kinh doanh.)
  • If any issues arise, let me know immediately. (Nếu có vấn đề gì xảy ra, hãy thông báo cho tôi ngay lập tức.)

Bảng biến thể từ "arise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: arise
Phiên âm: /əˈraɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nảy sinh, phát sinh Ngữ cảnh: Dùng khi điều gì đó xuất hiện hoặc trở nên quan trọng Problems can arise unexpectedly.
Các vấn đề có thể phát sinh bất ngờ.
2 Từ: arose
Phiên âm: /əˈrəʊz/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã nảy sinh Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ A new opportunity arose yesterday.
Một cơ hội mới đã phát sinh vào ngày hôm qua.
3 Từ: arisen
Phiên âm: /əˈrɪzən/ Loại từ: Động từ quá khứ phân từ Nghĩa: Đã phát sinh Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả tình trạng đã xảy ra Challenges have arisen during the project.
Các thử thách đã phát sinh trong quá trình dự án.
4 Từ: arising
Phiên âm: /əˈraɪzɪŋ/ Loại từ: Động từ V-ing Nghĩa: Đang phát sinh Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả điều gì đó đang xảy ra hoặc xuất hiện New issues are arising in the community.
Các vấn đề mới đang phát sinh trong cộng đồng.

Từ đồng nghĩa "arise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "arise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Instability may arise at times of change.

Sự bất ổn có thể phát sinh vào những thời điểm thay đổi.

Lưu sổ câu

2

How did the quarrel arise?

Làm thế nào mà cuộc cãi vã lại nảy sinh?

Lưu sổ câu

3

Plant out the spring cabbage whenever opportunities arise.

Trồng bắp cải mùa xuân bất cứ khi nào có cơ hội.

Lưu sổ câu

4

Only a finite number of situations can arise.

Chỉ một số tình huống hữu hạn có thể phát sinh.

Lưu sổ câu

5

That question did not arise.

Câu hỏi đó đã không nảy sinh.

Lưu sổ câu

6

These problems were almost bound to arise.

Những vấn đề này gần như chắc chắn sẽ phát sinh.

Lưu sổ câu

7

Should the opportunity arise, I'd love to go to China.

Nếu có cơ hội, tôi muốn đến Trung Quốc.

Lưu sổ câu

8

Noisome vapours arise from the mud left in the docks.

Hơi ồn phát sinh từ bùn đọng lại trong các bến tàu.

Lưu sổ câu

9

Some learning difficulties arise from the way children are taught at school.

Một số khó khăn trong học tập phát sinh từ cách dạy trẻ ở trường.

Lưu sổ câu

10

Difficulties arise when people fail to consult their colleagues.

Khó khăn nảy sinh khi mọi người không tham khảo ý kiến đồng nghiệp của họ.

Lưu sổ câu

11

Several interesting implications arise from these developments.

Một số hàm ý thú vị nảy sinh từ những phát triển này.

Lưu sổ câu

12

Call this number if any unforeseen emergency should arise.

Gọi cho số này nếu có bất kỳ trường hợp khẩn cấp không lường trước nào xảy ra.

Lưu sổ câu

13

After such destruction many problems in resettlement often arise.

Sau khi phá hủy như vậy, nhiều vấn đề trong việc tái định cư thường phát sinh.

Lưu sổ câu

14

Problems only arise when people overstretch themselves.

Các vấn đề chỉ nảy sinh khi mọi người quá đề cao bản thân.

Lưu sổ câu

15

Accidents often arise from carelessness.

Tai nạn thường phát sinh do bất cẩn.

Lưu sổ câu

16

The country's present difficulties arise from the reduced value of its money.

Khó khăn hiện tại của đất nước bắt nguồn từ việc đồng tiền bị giảm giá trị.

Lưu sổ câu

17

The differences in size arise from the amount of sunshine each plant gets.

Sự khác biệt về kích thước phát sinh từ lượng ánh nắng mà mỗi cây nhận được.

Lưu sổ câu

18

The board acknowledges problems which arise from the newness of the approach.

Hội đồng quản trị thừa nhận các vấn đề nảy sinh từ tính mới của cách tiếp cận.

Lưu sổ câu

19

The problem may not arise, but there's no harm in keeping our powder dry.

Vấn đề có thể không phát sinh, nhưng không có hại gì trong việc giữ cho bột của chúng tôi khô.

Lưu sổ câu

20

Problems arise when the body's immune system is not functioning adequately.

Các vấn đề phát sinh khi hệ thống miễn dịch của cơ thể không hoạt động đầy đủ.

Lưu sổ câu

21

An occasion may arise when you can use your knowledge of French.

Một cơ hội có thể nảy sinh khi bạn có thể sử dụng kiến thức tiếng Pháp của mình.

Lưu sổ câu

22

More and more women today have learned to arise in defence of their legal rights.

Ngày nay, ngày càng nhiều phụ nữ học cách đứng ra bảo vệ các quyền hợp pháp của mình.

Lưu sổ câu

23

Should the need arise for extra staff, we will contact you.

Nếu cần thêm nhân viên, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn.

Lưu sổ câu

24

If any complications arise, let me know and I'll help.

Nếu có bất kỳ biến chứng nào phát sinh, hãy cho tôi biết và tôi sẽ giúp đỡ. Senturedict.com

Lưu sổ câu

25

We keep them informed of any changes as they arise.

Chúng tôi luôn thông báo cho họ về bất kỳ thay đổi nào khi chúng phát sinh.

Lưu sổ câu

26

It is difficult to foresee the consequences that may arise from this action.

Khó có thể lường trước được những hậu quả có thể phát sinh từ hành động này.

Lưu sổ câu

27

I will offer myself to the state as emergency arise.

Tôi sẽ hiến thân cho tình trạng khẩn cấp.

Lưu sổ câu

28

The committee has full powers to deal with any cases of malpractice that arise.

Ủy ban có toàn quyền giải quyết bất kỳ trường hợp sơ suất nào phát sinh.

Lưu sổ câu

29

It's not beyond the bounds of possibility that a similar situation could arise again.

Không nằm ngoài giới hạn khả năng một tình huống tương tự có thể phát sinh một lần nữa.

Lưu sổ câu

30

Out of the ashes of the economic shambles, a phoenix of recovery can arise.

Từ đống tro tàn của những xáo trộn kinh tế, một con phượng hoàng của sự phục hồi có thể xuất hiện.

Lưu sổ câu

31

A serious problem can arise if the heart stops pumping effectively.

Một vấn đề nghiêm trọng có thể phát sinh nếu tim ngừng bơm máu hiệu quả.

Lưu sổ câu

32

Children should be disciplined when the need arises (= when it is necessary).

Trẻ em nên được kỷ luật khi cần thiết (= khi cần thiết).

Lưu sổ câu

33

A new crisis has arisen.

Một cuộc khủng hoảng mới đã phát sinh.

Lưu sổ câu

34

We keep them informed of any changes as they arise.

Chúng tôi luôn thông báo cho họ về bất kỳ thay đổi nào khi chúng phát sinh.

Lưu sổ câu

35

Emotional or mental problems can arise from a physical cause.

Các vấn đề về cảm xúc hoặc tinh thần có thể phát sinh từ nguyên nhân thực thể.

Lưu sổ câu

36

A disagreement arose over who should pay for the trip.

Một cuộc bất đồng nảy sinh về việc ai sẽ trả tiền cho chuyến đi.

Lưu sổ câu

37

Doubts have arisen over the viability of the schedule.

Những nghi ngờ đã nảy sinh về khả năng tồn tại của lịch trình.

Lưu sổ câu

38

I'll speak to him if the occasion arises.

Tôi sẽ nói chuyện với anh ấy nếu có dịp.

Lưu sổ câu

39

Somehow a misunderstanding arose.

Bằng cách nào đó, một sự hiểu lầm nảy sinh.

Lưu sổ câu

40

These animals don't like water but will swim if the necessity arises.

Những con vật này không thích nước nhưng sẽ bơi nếu cần thiết.

Lưu sổ câu

41

We will deal with that if the situation arises.

Chúng tôi sẽ giải quyết nếu tình huống phát sinh.

Lưu sổ câu

42

Ambiguity arises when students' spoken English is very limited.

Sự mơ hồ nảy sinh khi khả năng nói tiếng Anh của học sinh rất hạn chế.

Lưu sổ câu

43

The current debate arose out of the concerns of parents.

Cuộc tranh luận hiện tại nảy sinh do sự lo lắng của các bậc cha mẹ.

Lưu sổ câu

44

Violence typically arises out of anger.

Bạo lực thường phát sinh do tức giận.

Lưu sổ câu