Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

arena là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ arena trong tiếng Anh

arena /əˈriːnə/
- noun : đấu trường

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

arena: Đấu trường, sân thi đấu

Arena là danh từ chỉ khu vực dành cho các sự kiện thể thao, giải trí hoặc tranh luận.

  • The arena was packed with cheering fans. (Đấu trường chật kín người hâm mộ reo hò.)
  • She entered the political arena last year. (Cô ấy bước vào đấu trường chính trị năm ngoái.)
  • The concert will be held in the city arena. (Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức tại đấu trường thành phố.)

Bảng biến thể từ "arena"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: arena
Phiên âm: /əˈriːnə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đấu trường, sân thi đấu Ngữ cảnh: Nơi tổ chức sự kiện thể thao, âm nhạc, biểu diễn The concert was held in a large arena.
Buổi hòa nhạc được tổ chức trong một đấu trường lớn.
2 Từ: political arena
Phiên âm: /pəˈlɪtɪkl əˈriːnə/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Đấu trường chính trị Ngữ cảnh: Dùng ẩn dụ trong giới chính trị He is well-known in the political arena.
Ông ấy nổi tiếng trong đấu trường chính trị.

Từ đồng nghĩa "arena"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "arena"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an indoor sports arena

một đấu trường thể thao trong nhà

Lưu sổ câu

2

a hockey/basketball arena

một đấu trường khúc côn cầu / bóng rổ

Lưu sổ câu

3

plans to construct a new downtown arena

kế hoạch xây dựng một đấu trường mới ở trung tâm thành phố

Lưu sổ câu

4

the political/international arena

đấu trường chính trị / quốc tế

Lưu sổ câu

5

He left the arena to loud applause.

Anh ấy rời đấu trường trong tiếng vỗ tay vang dội.

Lưu sổ câu

6

The Hurricanes have a new home arena.

The Hurricanes có một sân nhà mới.

Lưu sổ câu

7

The rider has to halt the horse in the arena.

Người cưỡi ngựa phải dừng ngựa trong đấu trường.

Lưu sổ câu

8

I want to work outside the arena of competition.

Tôi muốn làm việc bên ngoài đấu trường.

Lưu sổ câu

9

Some documents have now emerged into the public arena.

Một số tài liệu hiện đã xuất hiện trên đấu trường công cộng.

Lưu sổ câu

10

The company has been very successful in the commercial arena.

Công ty đã rất thành công trong lĩnh vực thương mại.

Lưu sổ câu

11

The conference should provide an arena for marketing our new products.

Hội nghị nên cung cấp một đấu trường để tiếp thị các sản phẩm mới của chúng tôi.

Lưu sổ câu

12

This observation also applies in the environmental policy arena.

Quan sát này cũng áp dụng trong lĩnh vực chính sách môi trường.

Lưu sổ câu

13

the challenges of bringing a business into the online arena

những thách thức khi đưa một doanh nghiệp vào đấu trường trực tuyến

Lưu sổ câu

14

Space became an arena for global competition between the United States and the Soviet Union.

Không gian trở thành đấu trường cạnh tranh toàn cầu giữa Hoa Kỳ và Liên Xô.

Lưu sổ câu

15

a concert at Wembley Arena

một buổi hòa nhạc tại Wembley Arena

Lưu sổ câu