arena: Đấu trường, sân thi đấu
Arena là danh từ chỉ khu vực dành cho các sự kiện thể thao, giải trí hoặc tranh luận.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
arena
|
Phiên âm: /əˈriːnə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đấu trường, sân thi đấu | Ngữ cảnh: Nơi tổ chức sự kiện thể thao, âm nhạc, biểu diễn |
The concert was held in a large arena. |
Buổi hòa nhạc được tổ chức trong một đấu trường lớn. |
| 2 |
Từ:
political arena
|
Phiên âm: /pəˈlɪtɪkl əˈriːnə/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Đấu trường chính trị | Ngữ cảnh: Dùng ẩn dụ trong giới chính trị |
He is well-known in the political arena. |
Ông ấy nổi tiếng trong đấu trường chính trị. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
an indoor sports arena một đấu trường thể thao trong nhà |
một đấu trường thể thao trong nhà | Lưu sổ câu |
| 2 |
a hockey/basketball arena một đấu trường khúc côn cầu / bóng rổ |
một đấu trường khúc côn cầu / bóng rổ | Lưu sổ câu |
| 3 |
plans to construct a new downtown arena kế hoạch xây dựng một đấu trường mới ở trung tâm thành phố |
kế hoạch xây dựng một đấu trường mới ở trung tâm thành phố | Lưu sổ câu |
| 4 |
the political/international arena đấu trường chính trị / quốc tế |
đấu trường chính trị / quốc tế | Lưu sổ câu |
| 5 |
He left the arena to loud applause. Anh ấy rời đấu trường trong tiếng vỗ tay vang dội. |
Anh ấy rời đấu trường trong tiếng vỗ tay vang dội. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The Hurricanes have a new home arena. The Hurricanes có một sân nhà mới. |
The Hurricanes có một sân nhà mới. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The rider has to halt the horse in the arena. Người cưỡi ngựa phải dừng ngựa trong đấu trường. |
Người cưỡi ngựa phải dừng ngựa trong đấu trường. | Lưu sổ câu |
| 8 |
I want to work outside the arena of competition. Tôi muốn làm việc bên ngoài đấu trường. |
Tôi muốn làm việc bên ngoài đấu trường. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Some documents have now emerged into the public arena. Một số tài liệu hiện đã xuất hiện trên đấu trường công cộng. |
Một số tài liệu hiện đã xuất hiện trên đấu trường công cộng. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The company has been very successful in the commercial arena. Công ty đã rất thành công trong lĩnh vực thương mại. |
Công ty đã rất thành công trong lĩnh vực thương mại. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The conference should provide an arena for marketing our new products. Hội nghị nên cung cấp một đấu trường để tiếp thị các sản phẩm mới của chúng tôi. |
Hội nghị nên cung cấp một đấu trường để tiếp thị các sản phẩm mới của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 12 |
This observation also applies in the environmental policy arena. Quan sát này cũng áp dụng trong lĩnh vực chính sách môi trường. |
Quan sát này cũng áp dụng trong lĩnh vực chính sách môi trường. | Lưu sổ câu |
| 13 |
the challenges of bringing a business into the online arena những thách thức khi đưa một doanh nghiệp vào đấu trường trực tuyến |
những thách thức khi đưa một doanh nghiệp vào đấu trường trực tuyến | Lưu sổ câu |
| 14 |
Space became an arena for global competition between the United States and the Soviet Union. Không gian trở thành đấu trường cạnh tranh toàn cầu giữa Hoa Kỳ và Liên Xô. |
Không gian trở thành đấu trường cạnh tranh toàn cầu giữa Hoa Kỳ và Liên Xô. | Lưu sổ câu |
| 15 |
a concert at Wembley Arena một buổi hòa nhạc tại Wembley Arena |
một buổi hòa nhạc tại Wembley Arena | Lưu sổ câu |