| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
architect
|
Phiên âm: /ˈɑːrkɪtekt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kiến trúc sư | Ngữ cảnh: Người thiết kế tòa nhà hoặc công trình |
She is a famous architect in Europe. |
Cô ấy là một kiến trúc sư nổi tiếng ở châu Âu. |
| 2 |
Từ:
architecture
|
Phiên âm: /ˈɑːrkɪtektʃər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kiến trúc | Ngữ cảnh: Nghệ thuật/ khoa học thiết kế công trình |
He studied architecture in university. |
Anh ấy học ngành kiến trúc tại đại học. |
| 3 |
Từ:
architect
|
Phiên âm: /ˈɑːrkɪtekt/ | Loại từ: Động từ (chuyên ngành IT/business) | Nghĩa: Thiết kế kiến trúc hệ thống | Ngữ cảnh: Dùng trong CNTT, mô tả việc xây dựng cấu trúc phần mềm, giải pháp |
He architected the entire software platform. |
Anh ấy thiết kế toàn bộ kiến trúc nền tảng phần mềm. |
| 4 |
Từ:
architected
|
Phiên âm: /ˈɑːrkɪtektɪd/ | Loại từ: Động từ (V-ed) | Nghĩa: Đã thiết kế kiến trúc (IT/business) | Ngữ cảnh: Hệ thống đã được xây dựng cấu trúc |
The system was architected for high scalability. |
Hệ thống được thiết kế cho khả năng mở rộng cao. |
| 5 |
Từ:
architecting
|
Phiên âm: /ˈɑːrkɪtektɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang thiết kế kiến trúc (IT/business) | Ngữ cảnh: Hành động xây dựng kiến trúc phần mềm |
He is architecting a new cloud solution. |
Anh ấy đang thiết kế kiến trúc giải pháp đám mây mới. |
| 6 |
Từ:
architectural
|
Phiên âm: /ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc kiến trúc | Ngữ cảnh: Miêu tả phong cách hoặc thiết kế |
The building has many architectural features. |
Tòa nhà có nhiều đặc điểm kiến trúc. |
| 7 |
Từ:
architecturally
|
Phiên âm: /ˌɑːrkɪˈtektʃərəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Về mặt kiến trúc | Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả cách bố trí, thiết kế |
The house is architecturally impressive. |
Ngôi nhà ấn tượng về mặt kiến trúc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||