Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

archbishop là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ archbishop trong tiếng Anh

archbishop /ˌɑːrtʃˈbɪʃəp/
- Danh từ : Tổng giám mục

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "archbishop"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: bishop
Phiên âm: /ˈbɪʃəp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Giám mục Ngữ cảnh: Chức sắc cao cấp trong Kitô giáo The bishop led the ceremony.
Vị giám mục chủ trì buổi lễ.
2 Từ: bishopric
Phiên âm: /ˈbɪʃəprɪk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Địa phận; chức giám mục Ngữ cảnh: Khu vực hoặc quyền hạn của giám mục He was appointed to a new bishopric.
Ông được bổ nhiệm vào một địa phận mới.
3 Từ: archbishop
Phiên âm: /ˌɑːrtʃˈbɪʃəp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tổng giám mục Ngữ cảnh: Cấp cao hơn giám mục The archbishop visited the parish.
Tổng giám mục thăm giáo xứ.
4 Từ: bishop-like
Phiên âm: /ˈbɪʃəplaɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Giống giám mục Ngữ cảnh: Mô tả phong thái hoặc trang phục He carried himself in a bishop-like manner.
Ông có phong thái giống một giám mục.

Từ đồng nghĩa "archbishop"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "archbishop"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!