| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
Arab
|
Phiên âm: /ˈærəb/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người Ả Rập | Ngữ cảnh: Chỉ người thuộc các quốc gia Ả Rập |
He is an Arab from Saudi Arabia. |
Anh ấy là một người Ả Rập đến từ Ả Rập Saudi. |
| 2 |
Từ:
Arab
|
Phiên âm: /ˈærəb/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc Ả Rập | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả văn hóa, ngôn ngữ, khu vực |
Arab culture is rich and diverse. |
Văn hóa Ả Rập phong phú và đa dạng. |
| 3 |
Từ:
Arabic
|
Phiên âm: /ˈærəbɪk/ | Loại từ: Tính từ/Danh từ | Nghĩa: Tiếng Ả Rập; thuộc tiếng Ả Rập | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về ngôn ngữ |
Arabic is spoken in many countries. |
Tiếng Ả Rập được nói ở nhiều quốc gia. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||