Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Arab là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ Arab trong tiếng Anh

Arab /ˈærəb/
- noun : Ả Rập

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Arab: Người Ả Rập, thuộc về Ả Rập

Arab là danh từ chỉ người thuộc các quốc gia Ả Rập; là tính từ, mô tả những gì liên quan đến Ả Rập.

  • She is an Arab from Jordan. (Cô ấy là người Ả Rập đến từ Jordan.)
  • Arab culture is rich and diverse. (Văn hóa Ả Rập rất phong phú và đa dạng.)
  • Many Arab countries speak Arabic as the official language. (Nhiều quốc gia Ả Rập dùng tiếng Ả Rập làm ngôn ngữ chính thức.)

Bảng biến thể từ "Arab"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: Arab
Phiên âm: /ˈærəb/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người Ả Rập Ngữ cảnh: Chỉ người thuộc các quốc gia Ả Rập He is an Arab from Saudi Arabia.
Anh ấy là một người Ả Rập đến từ Ả Rập Saudi.
2 Từ: Arab
Phiên âm: /ˈærəb/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc Ả Rập Ngữ cảnh: Dùng để mô tả văn hóa, ngôn ngữ, khu vực Arab culture is rich and diverse.
Văn hóa Ả Rập phong phú và đa dạng.
3 Từ: Arabic
Phiên âm: /ˈærəbɪk/ Loại từ: Tính từ/Danh từ Nghĩa: Tiếng Ả Rập; thuộc tiếng Ả Rập Ngữ cảnh: Dùng khi nói về ngôn ngữ Arabic is spoken in many countries.
Tiếng Ả Rập được nói ở nhiều quốc gia.

Từ đồng nghĩa "Arab"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "Arab"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!