Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

approximately là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ approximately trong tiếng Anh

approximately /əˈprɒksɪmətli/
- noun : khoảng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

approximately: Xấp xỉ, khoảng

Approximately là trạng từ diễn tả con số hoặc thời gian gần đúng, không chính xác tuyệt đối.

  • The journey takes approximately three hours. (Chuyến đi mất khoảng ba tiếng.)
  • Approximately 100 people attended the meeting. (Khoảng 100 người tham dự cuộc họp.)
  • The repair will cost approximately $200. (Việc sửa chữa sẽ tốn khoảng 200 đô la.)

Bảng biến thể từ "approximately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: approximation
Phiên âm: /əˌprɒksɪˈmeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự xấp xỉ, phép gần đúng Ngữ cảnh: Dùng trong toán học, khoa học, hoặc nói chung This is only an approximation, not the exact number.
Đây chỉ là phép xấp xỉ, không phải số chính xác.
2 Từ: approximate
Phiên âm: /əˈprɒksɪmeɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ước tính, gần đúng Ngữ cảnh: Khi đưa ra số liệu gần đúng We approximate the value based on past data.
Chúng tôi ước tính giá trị dựa trên dữ liệu trước đó.
3 Từ: approximating
Phiên âm: /əˈprɒksɪmeɪtɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang ước tính Ngữ cảnh: Hành động đưa ra giá trị gần đúng She is approximating the total cost.
Cô ấy đang ước tính tổng chi phí.
4 Từ: approximate
Phiên âm: /əˈprɒksɪmət/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Xấp xỉ Ngữ cảnh: Dùng khi số liệu không chính xác tuyệt đối The approximate cost is $500.
Chi phí xấp xỉ là 500 đô.
5 Từ: approximately
Phiên âm: /əˈprɒksɪmətli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Xấp xỉ, khoảng chừng Ngữ cảnh: Dùng khi nói không chính xác hoàn toàn The trip will take approximately two hours.
Chuyến đi sẽ mất khoảng hai giờ.

Từ đồng nghĩa "approximately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "approximately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The journey took approximately seven hours.

Chuyến đi mất khoảng bảy giờ.

Lưu sổ câu

2

The two buildings were approximately equal in size.

Hai tòa nhà có kích thước xấp xỉ bằng nhau.

Lưu sổ câu

3

The flight takes approximately three hours.

Chuyến bay mất khoảng ba giờ.

Lưu sổ câu

4

The tickets cost about £20 each.

Giá mỗi vé khoảng 20 bảng Anh.

Lưu sổ câu

5

The repairs will cost $200, give or take a few dollars.

Việc sửa chữa sẽ có giá 200 đô la, cho hoặc mất một vài đô la.

Lưu sổ câu

6

How much will it cost, more or less?

Nó sẽ có giá bao nhiêu, nhiều hay ít?

Lưu sổ câu

7

We are expecting thirty or so people to come.

Chúng tôi đang mong đợi khoảng ba mươi người đến.

Lưu sổ câu

8

She must be 25 or thereabouts.

Cô ấy phải 25 tuổi trở lên.

Lưu sổ câu

9

Profits have fallen by roughly 15 per cent.

Lợi nhuận đã giảm khoảng 15%.

Lưu sổ câu

10

You can expect to earn round about £40  000 a year.

Bạn có thể kiếm được khoảng £ 40 000 một năm.

Lưu sổ câu

11

The price is somewhere around $800.

Giá khoảng 800 đô la.

Lưu sổ câu

12

She earns somewhere in the region of £25  000.

Cô ấy kiếm được ở đâu đó trong khu vực 25 000 bảng Anh.

Lưu sổ câu