Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

approximate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ approximate trong tiếng Anh

approximate /əˈprɒksɪmət/
- (adj) (to) : giống với, giống hệt với

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

approximate: Xấp xỉ, gần đúng

Approximate dùng để chỉ một giá trị hoặc số liệu gần đúng, không hoàn toàn chính xác nhưng có thể được chấp nhận.

  • The approximate cost of the trip is $1,000. (Chi phí ước tính cho chuyến đi là 1.000 đô la.)
  • The approximate weight of the package is 5 kilograms. (Trọng lượng xấp xỉ của gói hàng là 5 kg.)
  • We can give you an approximate delivery time based on our schedule. (Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn thời gian giao hàng gần đúng dựa trên lịch trình của mình.)

Bảng biến thể từ "approximate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: approximation
Phiên âm: /əˌprɒksɪˈmeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự xấp xỉ, phép gần đúng Ngữ cảnh: Dùng trong toán học, khoa học, hoặc nói chung This is only an approximation, not the exact number.
Đây chỉ là phép xấp xỉ, không phải số chính xác.
2 Từ: approximate
Phiên âm: /əˈprɒksɪmeɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ước tính, gần đúng Ngữ cảnh: Khi đưa ra số liệu gần đúng We approximate the value based on past data.
Chúng tôi ước tính giá trị dựa trên dữ liệu trước đó.
3 Từ: approximating
Phiên âm: /əˈprɒksɪmeɪtɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang ước tính Ngữ cảnh: Hành động đưa ra giá trị gần đúng She is approximating the total cost.
Cô ấy đang ước tính tổng chi phí.
4 Từ: approximate
Phiên âm: /əˈprɒksɪmət/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Xấp xỉ Ngữ cảnh: Dùng khi số liệu không chính xác tuyệt đối The approximate cost is $500.
Chi phí xấp xỉ là 500 đô.
5 Từ: approximately
Phiên âm: /əˈprɒksɪmətli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Xấp xỉ, khoảng chừng Ngữ cảnh: Dùng khi nói không chính xác hoàn toàn The trip will take approximately two hours.
Chuyến đi sẽ mất khoảng hai giờ.

Từ đồng nghĩa "approximate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "approximate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The approximate time is three o'clock.

Thời gian gần đúng là ba giờ.

Lưu sổ câu

2

The cost given is only approximate.

Chi phí đưa ra chỉ là gần đúng.

Lưu sổ câu

3

The train's approximate time of arrival is 10.30.

Thời gian tàu đến nơi dự kiến là 10:30.

Lưu sổ câu

4

The approximate date of his departure is next month.

Ngày khởi hành dự kiến của anh ấy là vào tháng sau.

Lưu sổ câu

5

What is the approximate size of this room?

Kích thước gần đúng của căn phòng này là bao nhiêu?

Lưu sổ câu

6

The Prime Minister has made a statement closely approximate to a falsehood.

Thủ tướng đã đưa ra một tuyên bố gần đúng với sự sai lệch.

Lưu sổ câu

7

What is the approximate number of students in each class?

Số học sinh gần đúng của mỗi lớp là bao nhiêu?

Lưu sổ câu

8

Use these figures as an approximate guide in your calculations.

Sử dụng những số liệu này làm hướng dẫn gần đúng trong tính toán của bạn.

Lưu sổ câu

9

The total cost will approximate £15 billion.

Tổng chi phí sẽ khoảng 15 tỷ yên.

Lưu sổ câu

10

The approximate cost will be about $600.

Chi phí ước tính sẽ là khoảng $ 600.

Lưu sổ câu

11

These percentages are only approximate.

Những tỷ lệ phần trăm này chỉ là gần đúng.

Lưu sổ câu

12

The approximate number of demonstrators in front of the municipal office building was 900.

Số lượng người biểu tình trước tòa nhà văn phòng thành phố ước chừng là 900 người.

Lưu sổ câu

13

Can you give me an approximate idea of the numbers involved?

Bạn có thể cho tôi một ý tưởng gần đúng về những con số liên quan không?

Lưu sổ câu

14

The builder gave an approximate cost for fixing the roof.

Người xây dựng đã đưa ra một khoản chi phí gần đúng cho việc sửa chữa mái nhà.

Lưu sổ câu

15

It is the approximate equivalent in height to the Matterhorn.

Nó là chiều cao gần đúng tương đương với Matterhorn.

Lưu sổ câu

16

They did not have even an approximate idea what the Germans really wanted.

Họ thậm chí không có một ý tưởng gần đúng nào về những gì người Đức thực sự muốn.

Lưu sổ câu

17

Our approximate time of arrival will be 10.30.

Thời gian đến dự kiến của chúng tôi sẽ là 10:30.

Lưu sổ câu

18

The measurements are approximate, but I think they'll do.

Các phép đo là gần đúng, nhưng tôi nghĩ chúng sẽ làm được.

Lưu sổ câu

19

These items have an approximate total value of £800.

Các mặt hàng này có tổng giá trị gần đúng là 800 yên.

Lưu sổ câu

20

The times are approximate only.

Thời gian chỉ là gần đúng. Senturedict.com

Lưu sổ câu

21

This is the approximate length of choke chain which will be required.

Đây là chiều dài gần đúng của chuỗi cuộn cảm sẽ được yêu cầu.

Lưu sổ câu

22

The size of symbols indicates the approximate error associated with individual readings.

Kích thước của các ký hiệu cho biết sai số gần đúng liên quan đến các lần đọc riêng lẻ.

Lưu sổ câu

23

an approximate number/total/cost

một con số / tổng / chi phí gần đúng

Lưu sổ câu

24

The cost given is only approximate.

Chi phí đưa ra chỉ mang tính chất gần đúng.

Lưu sổ câu

25

Use these figures as an approximate guide in your calculations.

Sử dụng những số liệu này làm hướng dẫn gần đúng trong tính toán của bạn.

Lưu sổ câu

26

Construction was completed at an approximate cost of $4.1 million.

Việc xây dựng được hoàn thành với chi phí ước tính là 4,1 triệu đô la.

Lưu sổ câu