| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
approval
|
Phiên âm: /əˈpruːvl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự chấp thuận | Ngữ cảnh: Sự đồng ý hoặc chấp nhận ai đó, điều gì đó |
The plan received official approval. |
Kế hoạch nhận được sự chấp thuận chính thức. |
| 2 |
Từ:
approver
|
Phiên âm: /əˈpruːvər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người phê duyệt | Ngữ cảnh: Người có quyền duyệt tài liệu / quyết định / hồ sơ |
The approver must sign before the payment is processed. |
Người phê duyệt phải ký trước khi xử lý thanh toán. |
| 3 |
Từ:
approve
|
Phiên âm: /əˈpruːv/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chấp thuận, đồng ý | Ngữ cảnh: Khi bạn đồng ý với quyết định hoặc hành động |
They approved the new policy. |
Họ đã chấp thuận chính sách mới. |
| 4 |
Từ:
approving
|
Phiên âm: /əˈpruːvɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính chấp thuận | Ngữ cảnh: Dùng khi ánh mắt, hành vi thể hiện sự đồng ý |
She gave him an approving nod. |
Cô ấy gật đầu đồng ý với anh. |
| 5 |
Từ:
approvingly
|
Phiên âm: /əˈpruːvɪŋli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách đồng ý | Ngữ cảnh: Cách thể hiện sự tán thành |
He smiled approvingly. |
Anh ấy mỉm cười đồng ý. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||