Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

applause là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ applause trong tiếng Anh

applause /əˈplɔːz/
- adjective : Tiếng vỗ tay

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

applause: Tiếng vỗ tay

Applause là danh từ chỉ tiếng vỗ tay bày tỏ sự tán thưởng hoặc hoan nghênh.

  • The audience gave loud applause after the performance. (Khán giả vỗ tay lớn sau buổi biểu diễn.)
  • Her speech was met with warm applause. (Bài phát biểu của cô ấy nhận được những tràng vỗ tay nồng nhiệt.)
  • The applause lasted for several minutes. (Tiếng vỗ tay kéo dài trong vài phút.)

Bảng biến thể từ "applause"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "applause"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "applause"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!