Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

apology là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ apology trong tiếng Anh

apology /əˈpɒlədʒi/
- noun : lời xin lỗi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

apology: Lời xin lỗi

Apology là danh từ chỉ lời nói hoặc hành động thể hiện sự hối tiếc vì đã làm sai hoặc gây phiền toái.

  • He gave a sincere apology for his mistake. (Anh ấy đưa ra lời xin lỗi chân thành vì lỗi lầm của mình.)
  • She wrote a letter of apology. (Cô ấy viết một lá thư xin lỗi.)
  • Please accept my apology for being late. (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì đến muộn.)

Bảng biến thể từ "apology"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: apology
Phiên âm: /əˈpɒlədʒi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lời xin lỗi Ngữ cảnh: Lời thừa nhận sai và bày tỏ sự hối tiếc He made a sincere apology.
Anh ấy đưa ra lời xin lỗi chân thành.
2 Từ: apologies
Phiên âm: /əˈpɒlədʒiz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Lời xin lỗi Ngữ cảnh: Dùng trong thư từ trang trọng My apologies for the delay.
Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ.
3 Từ: apologize
Phiên âm: /əˈpɒlədʒaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xin lỗi Ngữ cảnh: Hành động thừa nhận sai và xin lỗi She apologized for her mistake.
Cô ấy xin lỗi vì lỗi của mình.
4 Từ: apologetic
Phiên âm: /əˌpɒləˈdʒetɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có vẻ hối lỗi Ngữ cảnh: Dùng khi biểu cảm hoặc lời nói thể hiện sự xin lỗi He sounded very apologetic.
Anh ấy nghe có vẻ rất hối lỗi.
5 Từ: apologetically
Phiên âm: /əˌpɒləˈdʒetɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách hối lỗi Ngữ cảnh: Cách ai đó nói hoặc hành động xin lỗi She smiled apologetically.
Cô ấy mỉm cười một cách hối lỗi.

Từ đồng nghĩa "apology"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "apology"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to offer/make/demand/accept an apology

đề nghị / thực hiện / yêu cầu / chấp nhận một lời xin lỗi

Lưu sổ câu

2

You owe him an apology for what you said.

Bạn nợ anh ấy một lời xin lỗi vì những gì bạn đã nói.

Lưu sổ câu

3

We received a letter of apology.

Chúng tôi nhận được một lá thư xin lỗi.

Lưu sổ câu

4

She rejected my apology, saying it was not enough.

Cô ấy từ chối lời xin lỗi của tôi, nói rằng nó không đủ.

Lưu sổ câu

5

John muttered an apology then went back to his book.

John lẩm bẩm xin lỗi rồi quay lại cuốn sách của mình.

Lưu sổ câu

6

He backed out arrogantly and without apology.

Anh ta lùi lại một cách ngạo mạn và không xin lỗi.

Lưu sổ câu

7

The newspaper has issued an apology to the minister.

Tờ báo đã đưa ra lời xin lỗi tới bộ trưởng.

Lưu sổ câu

8

We expect a full written apology.

Chúng tôi mong đợi một lời xin lỗi đầy đủ bằng văn bản.

Lưu sổ câu

9

Please accept my sincere apologies.

Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi.

Lưu sổ câu

10

I make no apologies for bringing this issue to your attention once again.

Tôi thực sự xin lỗi vì đã đưa vấn đề này đến sự chú ý của bạn một lần nữa.

Lưu sổ câu

11

If anyone has been offended, I extend my sincere apologies.

Nếu có ai bị xúc phạm, tôi xin chân thành xin lỗi.

Lưu sổ câu

12

It was a mistake. My profuse apologies.

Đó là một sai lầm. Tôi xin lỗi chân thành.

Lưu sổ câu