Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

anxiously là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ anxiously trong tiếng Anh

anxiously /ˈæŋkʃəsli/
- (adv) : có vẻ lo lắng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

anxiously: Lo lắng, bồn chồn

Anxiously diễn tả trạng thái căng thẳng, lo lắng chờ đợi điều gì đó.

  • She waited anxiously for the results. (Cô ấy lo lắng chờ kết quả.)
  • He looked around anxiously. (Anh ấy nhìn quanh một cách bồn chồn.)
  • The audience waited anxiously for the show to begin. (Khán giả lo lắng chờ buổi diễn bắt đầu.)

Bảng biến thể từ "anxiously"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: anxiety
Phiên âm: /æŋˈzaɪəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự lo lắng, lo âu Ngữ cảnh: Cảm giác căng thẳng, bất an She suffers from anxiety.
Cô ấy bị chứng lo âu.
2 Từ: anxious
Phiên âm: /ˈæŋkʃəs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Lo lắng Ngữ cảnh: Cảm thấy bất an, căng thẳng She felt anxious before the test.
Cô ấy cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.
3 Từ: anxiously
Phiên âm: /ˈæŋkʃəsli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách lo lắng Ngữ cảnh: Miêu tả hành động trong trạng thái lo âu He waited anxiously for the news.
Anh ấy chờ tin tức một cách lo lắng.

Từ đồng nghĩa "anxiously"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "anxiously"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!