anxiously: Lo lắng, bồn chồn
Anxiously diễn tả trạng thái căng thẳng, lo lắng chờ đợi điều gì đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
anxiety
|
Phiên âm: /æŋˈzaɪəti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự lo lắng, lo âu | Ngữ cảnh: Cảm giác căng thẳng, bất an |
She suffers from anxiety. |
Cô ấy bị chứng lo âu. |
| 2 |
Từ:
anxious
|
Phiên âm: /ˈæŋkʃəs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Lo lắng | Ngữ cảnh: Cảm thấy bất an, căng thẳng |
She felt anxious before the test. |
Cô ấy cảm thấy lo lắng trước kỳ thi. |
| 3 |
Từ:
anxiously
|
Phiên âm: /ˈæŋkʃəsli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách lo lắng | Ngữ cảnh: Miêu tả hành động trong trạng thái lo âu |
He waited anxiously for the news. |
Anh ấy chờ tin tức một cách lo lắng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||