annually: Hằng năm
Annually là trạng từ chỉ điều gì xảy ra mỗi năm một lần.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
annually
|
Phiên âm: /ˈænjuəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Hằng năm | Ngữ cảnh: Sự kiện diễn ra mỗi năm |
The festival is held annually. |
Lễ hội được tổ chức hằng năm. |
| 2 |
Từ:
annual
|
Phiên âm: /ˈænjuəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Hằng năm | Ngữ cảnh: Thuộc về năm hoặc xảy ra mỗi năm |
We have an annual meeting in July. |
Chúng tôi có cuộc họp thường niên vào tháng 7. |
| 3 |
Từ:
annual report
|
Phiên âm: /ˈænjuəl rɪˈpɔːrt/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Báo cáo thường niên | Ngữ cảnh: Báo cáo tài chính/hoạt động mỗi năm |
The company published its annual report. |
Công ty đã công bố báo cáo thường niên. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The exhibition is held annually. Triển lãm được tổ chức hàng năm. |
Triển lãm được tổ chức hàng năm. | Lưu sổ câu |
| 2 |
I annually go for checkups at my clinic. Tôi đi kiểm tra sức khỏe tổng quát hàng năm. |
Tôi đi kiểm tra sức khỏe tổng quát hàng năm. | Lưu sổ câu |