Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

annually là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ annually trong tiếng Anh

annually /ˈænjuəli/
- noun : hàng năm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

annually: Hằng năm

Annually là trạng từ chỉ điều gì xảy ra mỗi năm một lần.

  • The festival is held annually in July. (Lễ hội được tổ chức hằng năm vào tháng 7.)
  • We review our goals annually. (Chúng tôi xem xét lại các mục tiêu hằng năm.)
  • Annually, thousands of tourists visit the island. (Mỗi năm, hàng nghìn du khách đến thăm đảo.)

Bảng biến thể từ "annually"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: annually
Phiên âm: /ˈænjuəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hằng năm Ngữ cảnh: Sự kiện diễn ra mỗi năm The festival is held annually.
Lễ hội được tổ chức hằng năm.
2 Từ: annual
Phiên âm: /ˈænjuəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hằng năm Ngữ cảnh: Thuộc về năm hoặc xảy ra mỗi năm We have an annual meeting in July.
Chúng tôi có cuộc họp thường niên vào tháng 7.
3 Từ: annual report
Phiên âm: /ˈænjuəl rɪˈpɔːrt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Báo cáo thường niên Ngữ cảnh: Báo cáo tài chính/hoạt động mỗi năm The company published its annual report.
Công ty đã công bố báo cáo thường niên.

Từ đồng nghĩa "annually"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "annually"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The exhibition is held annually.

Triển lãm được tổ chức hàng năm.

Lưu sổ câu

2

I annually go for checkups at my clinic.

Tôi đi kiểm tra sức khỏe tổng quát hàng năm.

Lưu sổ câu