Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

annual là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ annual trong tiếng Anh

annual /ˈænjuəl/
- (adj) : hàng năm, từng năm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

annual: Hàng năm

Annual dùng để chỉ những sự kiện, hoạt động hoặc báo cáo được thực hiện hoặc xảy ra mỗi năm.

  • The company holds an annual conference to discuss business strategies. (Công ty tổ chức một hội nghị hàng năm để thảo luận về chiến lược kinh doanh.)
  • We are planning an annual charity event next month. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một sự kiện từ thiện hàng năm vào tháng sau.)
  • The school's annual sports day is always fun. (Ngày thể thao hàng năm của trường luôn rất vui vẻ.)

Bảng biến thể từ "annual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: annually
Phiên âm: /ˈænjuəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hằng năm Ngữ cảnh: Sự kiện diễn ra mỗi năm The festival is held annually.
Lễ hội được tổ chức hằng năm.
2 Từ: annual
Phiên âm: /ˈænjuəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hằng năm Ngữ cảnh: Thuộc về năm hoặc xảy ra mỗi năm We have an annual meeting in July.
Chúng tôi có cuộc họp thường niên vào tháng 7.
3 Từ: annual report
Phiên âm: /ˈænjuəl rɪˈpɔːrt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Báo cáo thường niên Ngữ cảnh: Báo cáo tài chính/hoạt động mỗi năm The company published its annual report.
Công ty đã công bố báo cáo thường niên.

Từ đồng nghĩa "annual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "annual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The annual snowfall for this region is 30 centimetres.

Lượng tuyết rơi hàng năm cho khu vực này là 30 cm.

Lưu sổ câu

2

This year's annual excursion will be to Lincoln.

Chuyến du ngoạn hàng năm của năm nay sẽ là đến Lincoln.

Lưu sổ câu

3

The organization has a large annual budget.

Tổ chức có ngân sách hàng năm lớn.

Lưu sổ câu

4

The school trip has become an annual event.

Chuyến đi học đã trở thành một sự kiện thường niên.

Lưu sổ câu

5

Your birthday is an annual event.

Sinh nhật của bạn là một sự kiện thường niên.

Lưu sổ câu

6

They make an annual visit to.

Họ thực hiện một chuyến thăm hàng năm đến.

Lưu sổ câu

7

The Association holds an annual reunion.

Hiệp hội tổ chức một cuộc hội ngộ hàng năm.

Lưu sổ câu

8

The value of annual imports rose rapidly.

Giá trị nhập khẩu hàng năm tăng nhanh.

Lưu sổ câu

9

The health club charges an annual membership fee .

Câu lạc bộ sức khỏe thu phí thành viên hàng năm.

Lưu sổ câu

10

Bamboo produces an annual crop of cane.

Tre là cây mía hàng năm.

Lưu sổ câu

11

The annual rate of inflation fell.

Tỷ lệ lạm phát hàng năm giảm xuống.

Lưu sổ câu

12

How much annual leave do you get?

Bạn nhận được bao nhiêu ngày nghỉ phép hàng năm?

Lưu sổ câu

13

You will receive annual salary/pay increments every September.

Bạn sẽ nhận được lương hàng năm / lương tăng thêm vào mỗi tháng 9.

Lưu sổ câu

14

The association is having its annual conference next week.

Hiệp hội sẽ có hội nghị thường niên vào tuần tới.

Lưu sổ câu

15

When they took up a collection for the annual dinner, he promised to pitch in.

Khi họ nhận một bộ sưu tập cho bữa tối hàng năm, anh ấy hứa sẽ mời.

Lưu sổ câu

16

In its annual report, UNICEF says at least 40,000 children die every day.

Trong báo cáo hàng năm của mình, UNICEF cho biết có ít nhất 40.000 trẻ em chết mỗi ngày.

Lưu sổ câu

17

The annual arts festival is a monument to her vision and hard work.

Liên hoan nghệ thuật hàng năm là một tượng đài cho tầm nhìn và sự chăm chỉ của cô.

Lưu sổ câu

18

The illicit drugs industry has an annual turnover of some £200 bn.

Ngành công nghiệp ma túy bất hợp pháp có doanh thu hàng năm khoảng 200 tỷ yên.

Lưu sổ câu

19

A conservative estimate puts annual sales at around $100 million.

Một ước tính thận trọng đưa ra doanh thu hàng năm vào khoảng 100 triệu đô la.

Lưu sổ câu

20

He was on his annual pilgrimage to Mecca when he fell ill.

Anh ấy đang trong chuyến hành hương hàng năm đến Mecca thì bị ốm.

Lưu sổ câu

21

All employees get an annual bonus before the summer holidays.

Tất cả nhân viên được thưởng hàng năm trước kỳ nghỉ hè.

Lưu sổ câu

22

You are cordially invited to attend the annual parish meeting.

Trân trọng kính mời quý vị tham dự buổi họp mặt thường niên của giáo xứ.

Lưu sổ câu

23

The annual seal hunt takes place on the pack ice off Greenland.

Cuộc săn hải cẩu hàng năm diễn ra trên lớp băng ngoài khơi Greenland.

Lưu sổ câu

24

A new Danish expedition is again excavating the site in annual summer digs.

Một đoàn thám hiểm mới của Đan Mạch một lần nữa đang khai quật địa điểm này vào các đợt đào hàng năm vào mùa hè.

Lưu sổ câu

25

The latest figures show industrial production steaming ahead at an 8.8 per cent annual rate.

Các số liệu mới nhất cho thấy sản xuất công nghiệp tăng trưởng nhanh với tốc độ 8,8% hàng năm.

Lưu sổ câu

26

an annual meeting/event/report/conference

một cuộc họp / sự kiện / báo cáo / hội nghị thường niên

Lưu sổ câu

27

The 12th annual Music Festival runs from Friday 25th to Monday 28th October.

Lễ hội âm nhạc hàng năm lần thứ 12 diễn ra từ thứ Sáu ngày 25 đến thứ Hai ngày 28 tháng 10.

Lưu sổ câu

28

Funding will be awarded on an annual basis.

Tài trợ sẽ được trao hàng năm.

Lưu sổ câu

29

She organized this year's annual Christmas dinner dance.

Cô ấy đã tổ chức buổi khiêu vũ bữa tối Giáng sinh hàng năm của năm nay.

Lưu sổ câu

30

an annual income/revenue/budget/fee/salary/turnover

thu nhập hàng năm / doanh thu / ngân sách / phí / lương / doanh thu

Lưu sổ câu

31

an average annual growth rate of 8%

tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 8%

Lưu sổ câu

32

Our total annual costs have declined.

Tổng chi phí hàng năm của chúng tôi đã giảm.

Lưu sổ câu

33

I have decided to take my annual leave to be with my wife and baby.

Tôi đã quyết định nghỉ phép hàng năm để ở bên vợ và con.

Lưu sổ câu

34

annual rainfall

lượng mưa hàng năm

Lưu sổ câu

35

She organized this year's annual Christmas dinner dance.

Cô ấy tổ chức buổi khiêu vũ bữa tối Giáng sinh hàng năm của năm nay.

Lưu sổ câu