Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

animation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ animation trong tiếng Anh

animation /ˌænɪˈmeɪʃən/
- adjective : hoạt hình

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

animation: Hoạt hình; sự sống động

Animation là danh từ chỉ quá trình tạo hình ảnh chuyển động hoặc sự hăng hái, sinh động.

  • The children enjoyed watching the animation. (Bọn trẻ thích xem phim hoạt hình.)
  • She works in the animation industry. (Cô ấy làm việc trong ngành hoạt hình.)
  • He spoke with great animation. (Anh ấy nói chuyện với sự hăng hái.)

Bảng biến thể từ "animation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "animation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "animation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!