| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ancestor
|
Phiên âm: /ˈænsestər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tổ tiên, ông bà | Ngữ cảnh: Người đã sống trước trong gia đình |
Our ancestors lived here hundreds of years ago. |
Tổ tiên của chúng tôi sống ở đây hàng trăm năm trước. |
| 2 |
Từ:
ancestry
|
Phiên âm: /ˈænsestri/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Dòng dõi, tổ tông | Ngữ cảnh: Nguồn gốc gia đình qua nhiều thế hệ |
She traced her ancestry back to the 18th century. |
Cô ấy truy về tổ tiên đến thế kỷ 18. |
| 3 |
Từ:
ancestral
|
Phiên âm: /ænˈsestrəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về tổ tiên | Ngữ cảnh: Dùng mô tả tài sản, đất đai, nguồn gốc liên quan đến tổ tiên |
They visited their ancestral home. |
Họ đến thăm ngôi nhà tổ tiên. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||