Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

amplitude là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ amplitude trong tiếng Anh

amplitude /ˈæmplɪtjuːd/
- adjective : biên độ, độ rộng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

amplitude: Biên độ

Amplitude là danh từ thường dùng trong vật lý để chỉ khoảng dao động tối đa của sóng hoặc tín hiệu.

  • The amplitude of the wave determines its energy. (Biên độ của sóng quyết định năng lượng của nó.)
  • They measured the signal’s amplitude with special equipment. (Họ đo biên độ tín hiệu bằng thiết bị chuyên dụng.)
  • The earthquake had a large amplitude. (Trận động đất có biên độ lớn.)

Bảng biến thể từ "amplitude"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "amplitude"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "amplitude"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!