| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
amendment
|
Phiên âm: /əˈmendmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự sửa đổi (luật, văn bản) | Ngữ cảnh: Dùng trong pháp lý hoặc tài liệu chính thức |
The amendment was approved by the committee. |
Sự sửa đổi đã được ủy ban phê duyệt. |
| 2 |
Từ:
amend
|
Phiên âm: /əˈmend/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Sửa đổi, bổ sung | Ngữ cảnh: Dùng khi chỉnh sửa luật, văn bản |
They decided to amend the contract. |
Họ quyết định sửa đổi hợp đồng. |
| 3 |
Từ:
amended
|
Phiên âm: /əˈmendɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đã sửa đổi | Ngữ cảnh: Văn bản/luật đã được chỉnh sửa |
This is the amended version of the law. |
Đây là phiên bản đã sửa đổi của luật. |
| 4 |
Từ:
amending
|
Phiên âm: /əˈmendɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang sửa đổi | Ngữ cảnh: Hành động chỉnh sửa đang diễn ra |
They are amending the proposal. |
Họ đang sửa đổi đề xuất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||