Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

amending là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ amending trong tiếng Anh

amending /əˈmendɪŋ/
- Động từ (V-ing) : Đang sửa đổi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "amending"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: amendment
Phiên âm: /əˈmendmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự sửa đổi (luật, văn bản) Ngữ cảnh: Dùng trong pháp lý hoặc tài liệu chính thức The amendment was approved by the committee.
Sự sửa đổi đã được ủy ban phê duyệt.
2 Từ: amend
Phiên âm: /əˈmend/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Sửa đổi, bổ sung Ngữ cảnh: Dùng khi chỉnh sửa luật, văn bản They decided to amend the contract.
Họ quyết định sửa đổi hợp đồng.
3 Từ: amended
Phiên âm: /əˈmendɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đã sửa đổi Ngữ cảnh: Văn bản/luật đã được chỉnh sửa This is the amended version of the law.
Đây là phiên bản đã sửa đổi của luật.
4 Từ: amending
Phiên âm: /əˈmendɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang sửa đổi Ngữ cảnh: Hành động chỉnh sửa đang diễn ra They are amending the proposal.
Họ đang sửa đổi đề xuất.

Từ đồng nghĩa "amending"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "amending"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!