Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ambulance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ambulance trong tiếng Anh

ambulance /ˈæmbjələns/
- (n) : xe cứu thương, xe cấp cứu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ambulance: Xe cứu thương

Ambulance là phương tiện được sử dụng để chuyển bệnh nhân hoặc người bị thương đến bệnh viện, đặc biệt trong trường hợp khẩn cấp.

  • The ambulance arrived at the scene in just a few minutes. (Xe cứu thương đã đến hiện trường chỉ trong vài phút.)
  • He was rushed to the hospital in an ambulance after the accident. (Anh ấy đã được đưa đến bệnh viện trong xe cứu thương sau vụ tai nạn.)
  • The ambulance took the injured man to the nearest hospital. (Xe cứu thương đã đưa người đàn ông bị thương đến bệnh viện gần nhất.)

Bảng biến thể từ "ambulance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: ambulance
Phiên âm: /ˈæmbjʊləns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Xe cứu thương Ngữ cảnh: Dùng để chỉ phương tiện y tế dùng để vận chuyển bệnh nhân The ambulance arrived at the scene quickly.
Xe cứu thương đã đến hiện trường nhanh chóng.
2 Từ: ambulatory
Phiên âm: /ˈæmbjʊləˌtɔːri/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Di chuyển, có thể di chuyển Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả tình trạng có thể di chuyển hoặc sử dụng xe cứu thương The patient was ambulatory after the surgery.
Bệnh nhân có thể di chuyển sau ca phẫu thuật.
3 Từ: ambulant
Phiên âm: /ˈæmbjʊlənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Di động Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả người hoặc vật có thể di chuyển Ambulant patients can leave the hospital after the treatment.
Các bệnh nhân có thể di chuyển có thể rời bệnh viện sau điều trị.

Từ đồng nghĩa "ambulance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ambulance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The ambulance crew removed him from the wreckage.

Đội xe cứu thương đã đưa anh ta ra khỏi đống đổ nát.

Lưu sổ câu

2

The injured were rushed to hospital in an ambulance.

Những người bị thương được đưa đến bệnh viện trên xe cấp cứu.

Lưu sổ câu

3

We need an ambulance now.

Chúng tôi cần xe cấp cứu ngay bây giờ.

Lưu sổ câu

4

They helped her into the ambulance.

Họ đã giúp cô vào xe cấp cứu.

Lưu sổ câu

5

We'll send the ambulance to pick him up.

Chúng tôi sẽ cử xe cấp cứu đến đón anh ấy.

Lưu sổ câu

6

She was borne up to the ambulance.

Cô được đưa lên xe cấp cứu.

Lưu sổ câu

7

We'll send the ambulance to pick him.

Chúng tôi sẽ cử xe cấp cứu đến đón anh ấy.

Lưu sổ câu

8

Mary heard the penetrating bell of an ambulance.

Mary nghe thấy tiếng chuông xuyên thấu của xe cấp cứu.

Lưu sổ câu

9

I explained that an ambulance would be coming soon.

Tôi giải thích rằng xe cấp cứu sẽ đến sớm.

Lưu sổ câu

10

Call an ambulance double quick!

Gọi xe cấp cứu gấp đôi!

Lưu sổ câu

11

An ambulance whizzed past.

Một chiếc xe cứu thương lao vút qua.

Lưu sổ câu

12

Quick, call an ambulance!

Nhanh lên, gọi xe cấp cứu!

Lưu sổ câu

13

Please call an ambulance.

Vui lòng gọi xe cấp cứu.

Lưu sổ câu

14

I called an ambulance.

Tôi đã gọi xe cấp cứu.

Lưu sổ câu

15

The ambulance arrived within minutes of the call being made.

Xe cấp cứu đến trong vòng vài phút sau khi cuộc gọi được thực hiện.

Lưu sổ câu

16

Please get an ambulance.

Xin xe cấp cứu.

Lưu sổ câu

17

She was rushed to hospital by air ambulance.

Cô được đưa đến bệnh viện bằng xe cấp cứu.

Lưu sổ câu

18

The other woman was gesticulating at the ambulance.

Người phụ nữ kia đang quan sát xe cấp cứu.

Lưu sổ câu

19

After the ambulance drove off, the crowd dispersed.

Sau khi xe cứu thương lái đi, đám đông đã giải tán.

Lưu sổ câu

20

Cuts to the ambulance service could cost lives .

Việc cắt dịch vụ xe cấp cứu có thể phải trả giá bằng mạng sống.

Lưu sổ câu

21

She pulled in to let the ambulance pass.

Cô tấp vào lề để xe cấp cứu đi qua.

Lưu sổ câu

22

The ambulance crashed while answering an emergency call.

Xe cứu thương gặp nạn khi đang trả lời cuộc gọi khẩn cấp.

Lưu sổ câu

23

When the ambulance came, I carried her out.

Khi xe cấp cứu đến, tôi đã bế cô ấy ra ngoài.

Lưu sổ câu

24

They rang for the ambulance immediately.

Họ gọi xe cấp cứu ngay lập tức.

Lưu sổ câu

25

An ambulance sped her to the hospital.

Một chiếc xe cấp cứu đã nhanh chóng đưa cô đến bệnh viện.

Lưu sổ câu

26

He was crying out in pain on the ground when the ambulance arrived.

Anh ấy đang khóc vì đau đớn trên mặt đất khi xe cấp cứu đến.

Lưu sổ câu

27

He didn't even have the intelligence to call for an ambulance.

Anh ta thậm chí không có trí thông minh để gọi xe cấp cứu.

Lưu sổ câu

28

While one of you gives first aid, the other should call an ambulance.

Trong khi một trong hai người sơ cứu, người kia nên gọi xe cấp cứu.

Lưu sổ câu

29

Call an ambulance!

Gọi xe cấp cứu!

Lưu sổ câu

30

the ambulance service

dịch vụ xe cứu thương

Lưu sổ câu

31

The ambulance crew rushed her to the hospital.

Đội xe cấp cứu đưa cô đến bệnh viện.

Lưu sổ câu

32

An ambulance was sent to the scene of the accident.

Một chiếc xe cứu thương đã được điều đến hiện trường vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

33

Don't worry—the ambulance is on its way.

Đừng lo lắng — xe cứu thương đang trên đường tới.

Lưu sổ câu

34

He was put into an ambulance and taken away.

Ông được đưa vào xe cứu thương và đưa đi.

Lưu sổ câu

35

He went in the ambulance with Lizzy.

Anh ấy lên xe cứu thương với Lizzy.

Lưu sổ câu