Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ambassador là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ambassador trong tiếng Anh

ambassador /æmˈbæsədə/
- noun : đại sứ, sứ giả

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ambassador: Đại sứ

Ambassador là danh từ chỉ người đại diện chính thức của một quốc gia tại nước khác, hoặc người đại diện cho một tổ chức/thương hiệu.

  • The ambassador met with the president to discuss trade. (Đại sứ gặp tổng thống để thảo luận về thương mại.)
  • She was appointed as a goodwill ambassador. (Cô ấy được bổ nhiệm làm đại sứ thiện chí.)
  • He is a brand ambassador for a sports company. (Anh ấy là đại sứ thương hiệu cho một công ty thể thao.)

Bảng biến thể từ "ambassador"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: ambassador
Phiên âm: /æmˈbæsədər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đại sứ Ngữ cảnh: Người đại diện một quốc gia, tổ chức She served as the ambassador to Japan.
Cô ấy từng là đại sứ tại Nhật.
2 Từ: ambassadorial
Phiên âm: /æmˌbæsəˈdɔːriəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về đại sứ Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh ngoại giao He attended an ambassadorial meeting.
Anh ấy tham dự một cuộc họp cấp đại sứ.

Từ đồng nghĩa "ambassador"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ambassador"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a former ambassador to the UN

cựu đại sứ tại LHQ

Lưu sổ câu

2

The best ambassadors for the sport are the players.

Các đại sứ tốt nhất cho môn thể thao này là các cầu thủ.

Lưu sổ câu

3

She served as a roving ambassador, with 51 trips to foreign countries by 2017.

Cô ấy là đại sứ lưu động, với 51 chuyến đi đến nước ngoài vào năm 2017.

Lưu sổ câu

4

The US ambassador was recalled to Washington in protest.

Đại sứ Hoa Kỳ được triệu hồi đến Washington để phản đối.

Lưu sổ câu

5

the Israeli ambassador in London

đại sứ Israel tại London

Lưu sổ câu

6

He's a former ambassador to the UN.

Ông ấy là cựu đại sứ tại LHQ.

Lưu sổ câu

7

The King sent an ambassador to Paris.

Nhà vua cử một đại sứ đến Paris.

Lưu sổ câu

8

He's a former ambassador to the UN.

Ông ấy là cựu đại sứ tại LHQ.

Lưu sổ câu