ambassador: Đại sứ
Ambassador là danh từ chỉ người đại diện chính thức của một quốc gia tại nước khác, hoặc người đại diện cho một tổ chức/thương hiệu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ambassador
|
Phiên âm: /æmˈbæsədər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đại sứ | Ngữ cảnh: Người đại diện một quốc gia, tổ chức |
She served as the ambassador to Japan. |
Cô ấy từng là đại sứ tại Nhật. |
| 2 |
Từ:
ambassadorial
|
Phiên âm: /æmˌbæsəˈdɔːriəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về đại sứ | Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh ngoại giao |
He attended an ambassadorial meeting. |
Anh ấy tham dự một cuộc họp cấp đại sứ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a former ambassador to the UN cựu đại sứ tại LHQ |
cựu đại sứ tại LHQ | Lưu sổ câu |
| 2 |
The best ambassadors for the sport are the players. Các đại sứ tốt nhất cho môn thể thao này là các cầu thủ. |
Các đại sứ tốt nhất cho môn thể thao này là các cầu thủ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She served as a roving ambassador, with 51 trips to foreign countries by 2017. Cô ấy là đại sứ lưu động, với 51 chuyến đi đến nước ngoài vào năm 2017. |
Cô ấy là đại sứ lưu động, với 51 chuyến đi đến nước ngoài vào năm 2017. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The US ambassador was recalled to Washington in protest. Đại sứ Hoa Kỳ được triệu hồi đến Washington để phản đối. |
Đại sứ Hoa Kỳ được triệu hồi đến Washington để phản đối. | Lưu sổ câu |
| 5 |
the Israeli ambassador in London đại sứ Israel tại London |
đại sứ Israel tại London | Lưu sổ câu |
| 6 |
He's a former ambassador to the UN. Ông ấy là cựu đại sứ tại LHQ. |
Ông ấy là cựu đại sứ tại LHQ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The King sent an ambassador to Paris. Nhà vua cử một đại sứ đến Paris. |
Nhà vua cử một đại sứ đến Paris. | Lưu sổ câu |
| 8 |
He's a former ambassador to the UN. Ông ấy là cựu đại sứ tại LHQ. |
Ông ấy là cựu đại sứ tại LHQ. | Lưu sổ câu |