Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

AM radio là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ AM radio trong tiếng Anh

AM radio /eɪ ˈem ˈreɪdioʊ/
- Danh từ : Sóng AM

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "AM radio"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: AM
Phiên âm: /eɪ ˈem/ Loại từ: Trạng từ (thời gian) Nghĩa: Buổi sáng Ngữ cảnh: Giờ từ 00:00–11:59 The meeting is at 9 AM.
Cuộc họp lúc 9 giờ sáng.
2 Từ: AM radio
Phiên âm: /eɪ ˈem ˈreɪdioʊ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sóng AM Ngữ cảnh: Hệ thống radio sử dụng điều biến biên độ AM radio works over long distances.
Sóng AM hoạt động được ở khoảng cách xa.

Từ đồng nghĩa "AM radio"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "AM radio"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!