Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

always là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ always trong tiếng Anh

always /ˈɔːlweɪz/
- (adv) : luôn luôn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

always: Luôn luôn

Always dùng để chỉ điều gì đó xảy ra liên tục, không thay đổi hoặc thường xuyên xảy ra.

  • She always wakes up early to exercise. (Cô ấy luôn dậy sớm để tập thể dục.)
  • He is always late for meetings. (Anh ấy luôn đến muộn trong các cuộc họp.)
  • My mother always tells me to study hard. (Mẹ tôi luôn bảo tôi học chăm chỉ.)

Bảng biến thể từ "always"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: always
Phiên âm: /ˈɔːlweɪz/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Luôn luôn, lúc nào cũng Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động diễn ra liên tục hoặc thường xuyên She is always happy to help others.
Cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
2 Từ: always
Phiên âm: /ˈɔːlweɪz/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Mãi mãi Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái diễn ra suốt đời I will always love you.
Tôi sẽ yêu em mãi mãi.
3 Từ: ever
Phiên âm: /ˈɛvər/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Mãi, luôn luôn (câu hỏi hoặc phủ định) Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự việc diễn ra trong suốt thời gian Have you ever been to Paris?
Bạn đã từng đến Paris chưa?

Từ đồng nghĩa "always"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "always"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A fool always comes short of his reckoning.

Một kẻ ngốc luôn thiếu tính toán của mình.

Lưu sổ câu

2

The husband is always the last to know.

Chồng luôn là người biết sau cùng.

Lưu sổ câu

3

The shoemaker's son always goes barefoot.

Con trai của người thợ đóng giày luôn đi chân trần.

Lưu sổ câu

4

Guilty consciences always make people [men] cowards.

Lương tâm có tội luôn khiến con người [đàn ông] trở nên hèn nhát.

Lưu sổ câu

5

Optimists always picture themselves accomplishing their goals.

Những người lạc quan luôn hình dung mình đã hoàn thành mục tiêu của mình.

Lưu sổ câu

6

Depend on others and you always repent.

Phụ thuộc vào người khác và bạn luôn ăn năn.

Lưu sổ câu

7

Men’s characters are not always written on their foreheads.

Nhân vật của đàn ông không phải lúc nào cũng được viết trên trán.

Lưu sổ câu

8

The cobbler always wears the worst shoes.

Người thợ may luôn đi những đôi giày tệ nhất.

Lưu sổ câu

9

The best hearts are always the bravest.

Những trái tim tốt nhất luôn là những người dũng cảm nhất.

Lưu sổ câu

10

Fish always stink from the head down.

Cá luôn bốc mùi hôi thối từ đầu trở xuống.

Lưu sổ câu

11

No one is a fool always, every one sometimes.

Không ai là kẻ ngốc luôn luôn, mỗi người đôi khi.

Lưu sổ câu

12

A bad penny always turns up.

Một xu xấu luôn tăng lên.

Lưu sổ câu

13

All truth is not always to be told.

Tất cả sự thật không phải lúc nào cũng được nói ra.

Lưu sổ câu

14

Let patience grow in your garden always.

Hãy để sự kiên nhẫn luôn phát triển trong khu vườn của bạn.

Lưu sổ câu

15

All truths are not (always) to be told.

Tất cả sự thật không (luôn luôn) được nói ra.

Lưu sổ câu

16

Riches do not always bring happiness.

Không phải lúc nào sự giàu có cũng mang lại hạnh phúc.

Lưu sổ câu

17

A fish always rots from the head down.

Một con cá luôn thối rữa từ đầu trở xuống.

Lưu sổ câu

18

Losers are always in the wrong.

Kẻ thất bại luôn là kẻ sai lầm.

Lưu sổ câu

19

The greatest talkers are always the least doers.

Những người nói nhiều nhất luôn là những người ít làm nhất.

Lưu sổ câu

20

A fool always rushed to the fore.

Một kẻ ngốc luôn lao lên trước.

Lưu sổ câu

21

A great man is always willing to be little.Ralph Waldo Emerson

Một người đàn ông vĩ đại luôn sẵn sàng để được nhỏ bé. Ralph Waldo Emerson

Lưu sổ câu

22

The bread always falls buttered side down.

Bánh mì luôn luôn rơi xuống mặt bơ.

Lưu sổ câu

23

The used key is always bright.

Phím đã sử dụng luôn sáng.

Lưu sổ câu

24

Once a devil, always a devil.

Đã từng là ác quỷ, luôn luôn là ác quỷ.

Lưu sổ câu

25

Satan always finds work for idle hands.

Satan luôn tìm việc cho những tay nhàn rỗi.

Lưu sổ câu

26

There's always more fish in the sea.

Luôn luôn có nhiều cá trên biển.

Lưu sổ câu

27

The path to glory is always rugged.

Con đường đến với vinh quang luôn gập ghềnh.

Lưu sổ câu

28

A fool always rushes to the fore.

Một kẻ ngốc luôn lao vào phía trước.

Lưu sổ câu

29

A poor workman always blames his tools.

Một người thợ nghèo luôn đổ lỗi cho công cụ của mình.

Lưu sổ câu

30

Example is always more efficacious than precept.

Ví dụ luôn hiệu quả hơn giới luật.

Lưu sổ câu

31

There's almost always somebody at home in the evenings.

Hầu như lúc nào cũng có người ở nhà vào buổi tối.

Lưu sổ câu

32

She always arrives at 7.30.

Cô ấy luôn đến lúc 7h30.

Lưu sổ câu

33

The children always seem to be hungry.

Những đứa trẻ dường như luôn đói.

Lưu sổ câu

34

Success seems always to be out of reach.

Thành công dường như luôn nằm ngoài tầm tay.

Lưu sổ câu

35

Your ideas are always welcome.

Ý tưởng của bạn luôn được chào đón.

Lưu sổ câu

36

It's not always easy to do the right thing.

Không phải lúc nào cũng dễ dàng làm điều đúng đắn.

Lưu sổ câu

37

We're not always this busy!

Không phải lúc nào chúng tôi cũng bận rộn như vậy!

Lưu sổ câu

38

Pat has always loved gardening.

Pat luôn yêu thích công việc làm vườn.

Lưu sổ câu

39

This is the way we've always done it.

Đây là cách chúng tôi luôn làm.

Lưu sổ câu

40

Did you always want to be an actor?

Bạn luôn muốn trở thành một diễn viên?

Lưu sổ câu

41

I'll always love you.

Anh sẽ luôn yêu em.

Lưu sổ câu

42

She's always criticizing me.

Cô ấy luôn chỉ trích tôi.

Lưu sổ câu

43

That phone's always ringing.

Điện thoại đó luôn đổ chuông.

Lưu sổ câu

44

Why are you always complaining about my cooking?

Tại sao bạn luôn phàn nàn về công việc nấu nướng của tôi?

Lưu sổ câu

45

If it doesn't fit, you can always take it back.

Nếu không vừa, bạn luôn có thể lấy lại.

Lưu sổ câu

46

If he can't help, there's always John.

Nếu anh ấy không thể giúp, luôn có John.

Lưu sổ câu

47

As always, Polly was late for school.

Như mọi khi, Polly đi học muộn.

Lưu sổ câu

48

Once an actor, always an actor.

Từng là một diễn viên, luôn luôn là một diễn viên.

Lưu sổ câu

49

There's almost always somebody at home in the evenings.

Hầu như luôn có người ở nhà vào buổi tối.

Lưu sổ câu

50

Always lock your car.

Luôn khóa xe của bạn.

Lưu sổ câu

51

It's not always easy to do the right thing.

Không phải lúc nào cũng dễ dàng làm điều đúng đắn.

Lưu sổ câu

52

We're not always this busy!

Không phải lúc nào chúng tôi cũng bận rộn như vậy!

Lưu sổ câu

53

This is the way we've always done it.

Đây là cách chúng tôi luôn làm.

Lưu sổ câu

54

I'll always love you.

Anh sẽ luôn yêu em.

Lưu sổ câu

55

She's always criticizing me.

Cô ấy luôn chỉ trích tôi.

Lưu sổ câu

56

That phone's always ringing.

Điện thoại đó luôn đổ chuông.

Lưu sổ câu

57

If it doesn't fit, you can always take it back.

Nếu nó không vừa, bạn luôn có thể lấy lại.

Lưu sổ câu

58

If he can't help, there's always John.

Nếu anh ấy không thể giúp, luôn có John.

Lưu sổ câu