Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

alternative là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ alternative trong tiếng Anh

alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/
- (n) (adj) : sự lựa chọn; lựa chọn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

alternative: Thay thế, phương án khác

Alternative dùng để chỉ sự lựa chọn hoặc phương án thay thế cho điều gì đó hiện có.

  • If you don’t like this restaurant, we can try an alternative. (Nếu bạn không thích nhà hàng này, chúng ta có thể thử một phương án khác.)
  • There are many alternative ways to solve this problem. (Có nhiều cách thay thế để giải quyết vấn đề này.)
  • We discussed alternative solutions during the meeting. (Chúng tôi đã thảo luận các giải pháp thay thế trong cuộc họp.)

Bảng biến thể từ "alternative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: alternative
Phiên âm: /ɔːlˈtɜːnətɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thay thế, lựa chọn khác Ngữ cảnh: Dùng để chỉ điều gì đó có thể thay thế hoặc là sự lựa chọn khác We need an alternative solution to this problem.
Chúng ta cần một giải pháp thay thế cho vấn đề này.
2 Từ: alternative
Phiên âm: /ɔːlˈtɜːnətɪv/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thay thế, phương án thay thế Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một lựa chọn khác hoặc phương pháp khác They provided an alternative to the original plan.
Họ đã đưa ra một phương án thay thế cho kế hoạch ban đầu.
3 Từ: alternatively
Phiên âm: /ɔːlˈtɜːnətɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Lựa chọn khác, thay vào đó Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự lựa chọn hoặc phương án khác You can call me, or alternatively, send an email.
Bạn có thể gọi cho tôi, hoặc thay vào đó, gửi một email.
4 Từ: alternately
Phiên âm: /ɔːlˈtɜːnətli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Luân phiên Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động thay đổi hoặc chuyển đổi giữa hai điều The lights flickered alternately between red and green.
Đèn nhấp nháy luân phiên giữa màu đỏ và xanh.

Từ đồng nghĩa "alternative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "alternative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

It may be necessary to make alternative arrangements.

Nó có thể cần thiết để thực hiện các sắp xếp thay thế.

Lưu sổ câu

2

We had no alternative but to fire Gibson.

Chúng tôi không còn cách nào khác là sa thải Gibson.

Lưu sổ câu

3

Is there a credible alternative to the nuclear deterrent?

Có một giải pháp thay thế đáng tin cậy cho sức mạnh hạt nhân không?

Lưu sổ câu

4

I had no alternative but to accept his offer.

Tôi không còn cách nào khác ngoài việc chấp nhận lời đề nghị của anh ấy.

Lưu sổ câu

5

Amalgamation was the only alternative to going bankrupt.

Hợp nhất là giải pháp thay thế duy nhất để phá sản.

Lưu sổ câu

6

Motorists are advised to find an alternative route.

Người lái xe nên tìm một con đường thay thế.

Lưu sổ câu

7

Is there a viable alternative to prison?

Có một giải pháp thay thế khả thi cho nhà tù không?

Lưu sổ câu

8

Have you got an alternative suggestion?

Bạn có một gợi ý thay thế?

Lưu sổ câu

9

Drivers are advised to seek alternative routes.

Người lái xe nên tìm các tuyến đường thay thế.

Lưu sổ câu

10

The magazine likes to publish articles with alternative viewpoints.

Tạp chí thích đăng các bài báo với các quan điểm khác nhau.

Lưu sổ câu

11

We returned by the alternative road.

Chúng tôi quay trở lại bằng con đường thay thế.

Lưu sổ câu

12

We have no alternative but to...

Chúng tôi không có giải pháp thay thế nào khác ngoài ...

Lưu sổ câu

13

Some alternative treatments may prove highly beneficial.

Một số phương pháp điều trị thay thế có thể mang lại lợi ích cao.

Lưu sổ câu

14

Have you any alternative suggestions ?

Bạn có bất kỳ đề xuất thay thế nào không?

Lưu sổ câu

15

We need to try alternative approaches to the problem.

Chúng ta cần thử các cách tiếp cận khác cho vấn đề.

Lưu sổ câu

16

New ways to treat arthritis may provide an alternative to painkillers.

Các phương pháp mới để điều trị viêm khớp có thể cung cấp một giải pháp thay thế cho thuốc giảm đau.

Lưu sổ câu

17

Many support the former alternative, but personally I favour the latter .

Nhiều người ủng hộ phương án thay thế trước đây, nhưng cá nhân tôi ủng hộ phương án sau.

Lưu sổ câu

18

Astrology and alternative medicine are part of the New Age movement.

Chiêm tinh và y học thay thế là một phần của phong trào Thời đại mới.

Lưu sổ câu

19

The local authority may assist you to obtain alternative accommodation.

Chính quyền địa phương có thể hỗ trợ bạn tìm chỗ ở thay thế.

Lưu sổ câu

20

There is a vegetarian alternative on the menu every day.

Có một món ăn chay thay thế trong thực đơn mỗi ngày.

Lưu sổ câu

21

Group counselling is used as an alternative idea to punishment.

Tư vấn nhóm được sử dụng như một ý tưởng thay thế cho hình phạt.

Lưu sổ câu

22

There was no alternative for them to vote in favor.

Không có sự thay thế nào để họ bỏ phiếu ủng hộ.

Lưu sổ câu

23

There must be an alternative to people sleeping on the streets.

Phải có một giải pháp thay thế cho những người ngủ ngoài đường.

Lưu sổ câu

24

Government funding of alternative health care is virtually non-existent.

Nguồn tài trợ của chính phủ cho các dịch vụ chăm sóc sức khỏe thay thế hầu như không tồn tại.

Lưu sổ câu

25

Doctors these days tend to be more open-minded about alternative medicine.

Các bác sĩ ngày nay có xu hướng cởi mở hơn về các loại thuốc thay thế.

Lưu sổ câu

26

Housework is negatively valued as a retreat from a disliked alternative — employment work.

Công việc nội trợ được đánh giá tiêu cực như một sự rút lui khỏi một công việc thay thế không được ưa thích - công việc làm thuê.

Lưu sổ câu

27

The way was blocked, so we went by an alternative road.

Con đường đã bị chặn, vì vậy chúng tôi đã đi bằng một con đường thay thế.

Lưu sổ câu

28

The car is too expensive so we're trying to find a cheaper alternative.

Chiếc xe quá đắt nên chúng tôi đang cố gắng tìm một phương án thay thế rẻ hơn.

Lưu sổ câu

29

There is a vegetarian alternative on the menu every day.

Có một món ăn chay thay thế trong thực đơn hàng ngày.

Lưu sổ câu

30

We had no alternative but to fire Gibson.

Chúng tôi không còn cách nào khác là sa thải Gibson.

Lưu sổ câu

31

to offer/provide an alternative

cung cấp / cung cấp một giải pháp thay thế

Lưu sổ câu

32

Does this offer a viable alternative to the existing system?

Điều này có cung cấp một giải pháp thay thế khả thi cho hệ thống hiện có không?

Lưu sổ câu

33

Fruit juice is provided as an alternative to alcoholic drinks.

Nước hoa quả được cung cấp thay thế cho đồ uống có cồn.

Lưu sổ câu

34

This treatment is the only alternative for some patients.

Phương pháp điều trị này là phương pháp thay thế duy nhất cho một số bệnh nhân.

Lưu sổ câu

35

We need to explore a wide range of possibilities.

Chúng ta cần khám phá nhiều khả năng.

Lưu sổ câu

36

His idea seemed to offer a possible alternative.

Ý tưởng của ông dường như đưa ra một giải pháp thay thế khả thi.

Lưu sổ câu

37

Is there an alternative to surgery for this complaint?

Có giải pháp thay thế phẫu thuật cho lời phàn nàn này không?

Lưu sổ câu

38

There is no alternative for those with no car of their own.

Không có giải pháp thay thế nào cho những người không có ô tô riêng.

Lưu sổ câu

39

They are seeking alternatives to fossil fuels.

Họ đang tìm kiếm các giải pháp thay thế cho nhiên liệu hóa thạch.

Lưu sổ câu

40

We'll have to find an alternative.

Chúng tôi sẽ phải tìm một giải pháp thay thế.

Lưu sổ câu

41

a healthier alternative to fizzy drinks

một giải pháp thay thế lành mạnh hơn cho đồ uống có ga

Lưu sổ câu

42

seeking alternatives to nuclear power

tìm kiếm các giải pháp thay thế cho năng lượng hạt nhân

Lưu sổ câu

43

I don't want to go to the hospital. Are there any alternatives?

Tôi không muốn đến bệnh viện. Có cách nào khác không?

Lưu sổ câu