alteration: Sự thay đổi / điều chỉnh
Alteration là sự biến đổi nhỏ trong tài liệu, kế hoạch hoặc quần áo.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
alteration
|
Phiên âm: /ˌɔːltəˈreɪʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự thay đổi, chỉnh sửa | Ngữ cảnh: Dùng cho thay đổi nhỏ (quần áo, kế hoạch) |
The dress needs some alterations. |
Chiếc váy cần chỉnh sửa chút ít. |
| 2 |
Từ:
alter
|
Phiên âm: /ˈɔːltər/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thay đổi, điều chỉnh | Ngữ cảnh: Dùng khi thay đổi nhỏ về hình dạng, chức năng |
They had to alter the plan. |
Họ phải điều chỉnh kế hoạch. |
| 3 |
Từ:
alters
|
Phiên âm: /ˈɔːltərz/ | Loại từ: Động từ (V-s) | Nghĩa: Thay đổi | Ngữ cảnh: Dùng với chủ ngữ ngôi thứ ba |
Climate change alters weather patterns. |
Biến đổi khí hậu làm thay đổi kiểu thời tiết. |
| 4 |
Từ:
altered
|
Phiên âm: /ˈɔːltərd/ | Loại từ: Động từ (V-ed) | Nghĩa: Đã thay đổi | Ngữ cảnh: Mô tả sự thay đổi đã diễn ra |
The document was altered. |
Tài liệu đã bị chỉnh sửa. |
| 5 |
Từ:
altering
|
Phiên âm: /ˈɔːltərɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang thay đổi | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động đang diễn ra |
They are altering the design. |
Họ đang thay đổi bản thiết kế. |
| 6 |
Từ:
alterable
|
Phiên âm: /ˈɔːltərəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có thể thay đổi | Ngữ cảnh: Miêu tả thứ có thể điều chỉnh được |
The schedule is alterable. |
Lịch trình có thể thay đổi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||