alleged: Bị cáo buộc
Alleged là tính từ mô tả điều được cho là đúng nhưng chưa được chứng minh hoặc xác nhận.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
allegation
|
Phiên âm: /ˌæləˈɡeɪʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự cáo buộc, tố cáo | Ngữ cảnh: Lời buộc tội chưa được chứng minh, thường xuất hiện trong tin tức |
The allegations against the mayor were serious. |
Những cáo buộc chống lại thị trưởng rất nghiêm trọng. |
| 2 |
Từ:
allege
|
Phiên âm: /əˈledʒ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cáo buộc (chưa có bằng chứng) | Ngữ cảnh: Dùng trong báo chí, pháp lý khi thông tin chưa được xác thực |
They allege that he misused company funds. |
Họ cáo buộc rằng anh ta sử dụng sai quỹ công ty. |
| 3 |
Từ:
alleging
|
Phiên âm: /əˈledʒɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang cáo buộc | Ngữ cảnh: Thường dùng trong văn bản pháp lý hoặc báo cáo |
She is alleging unfair dismissal. |
Cô ấy đang cáo buộc bị sa thải bất công. |
| 4 |
Từ:
alleged
|
Phiên âm: /əˈledʒd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bị cho là, được cho là (nhưng chưa chứng minh) | Ngữ cảnh: Dùng khi miêu tả người/sự việc bị cáo buộc |
The alleged criminal was arrested yesterday. |
Người bị cho là tội phạm đã bị bắt hôm qua. |
| 5 |
Từ:
allegedly
|
Phiên âm: /əˈledʒɪdli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Theo cáo buộc; bị cho là | Ngữ cảnh: Dùng nhằm tránh khẳng định thông tin khi chưa được xác minh |
He allegedly stole over $10,000. |
Anh ta bị cho là đã lấy cắp hơn 10.000 đô. |
| 6 |
Từ:
alleged offender
|
Phiên âm: /əˈledʒd əˈfendər/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Người bị cáo buộc | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả cá nhân đang bị cáo buộc trong vụ án |
The alleged offender denied all charges. |
Người bị cáo buộc phủ nhận mọi cáo buộc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the alleged attacker/victim/killer (= that somebody says is one) kẻ tấn công bị cáo buộc / nạn nhân / kẻ giết người (= mà ai đó nói là một) |
kẻ tấn công bị cáo buộc / nạn nhân / kẻ giết người (= mà ai đó nói là một) | Lưu sổ câu |
| 2 |
the alleged attack/offence/incident (= that somebody says has happened) cuộc tấn công / vi phạm / sự cố bị cáo buộc (= ai đó nói rằng đã xảy ra) |
cuộc tấn công / vi phạm / sự cố bị cáo buộc (= ai đó nói rằng đã xảy ra) | Lưu sổ câu |
| 3 |
The girl gave evidence in court against her alleged attacker. Cô gái đưa ra bằng chứng trước tòa chống lại kẻ tấn công bị cáo buộc của cô. |
Cô gái đưa ra bằng chứng trước tòa chống lại kẻ tấn công bị cáo buộc của cô. | Lưu sổ câu |