| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
alien
|
Phiên âm: /ˈeɪliən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người ngoài hành tinh; người nước ngoài (pháp lý) | Ngữ cảnh: Dùng trong phim viễn tưởng hoặc văn bản pháp lý |
They claimed to have seen an alien. |
Họ nói rằng họ đã thấy một người ngoài hành tinh. |
| 2 |
Từ:
alienation
|
Phiên âm: /ˌeɪliəˈneɪʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự xa lánh, sự tách biệt | Ngữ cảnh: Cảm giác bị cô lập |
Many teens feel a sense of alienation. |
Nhiều thiếu niên cảm thấy sự xa lánh. |
| 3 |
Từ:
alien
|
Phiên âm: /ˈeɪliən/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc ngoài hành tinh; xa lạ | Ngữ cảnh: Dùng mô tả thứ gì đó lạ, không quen thuộc |
This idea feels alien to me. |
Ý tưởng này cảm thấy xa lạ với tôi. |
| 4 |
Từ:
alienate
|
Phiên âm: /ˈeɪliəneɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm xa lánh | Ngữ cảnh: Khi hành vi khiến ai đó cảm thấy bị loại trừ |
His rude behavior alienated his friends. |
Hành vi thô lỗ của anh ấy khiến bạn bè xa lánh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||