Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

airport terminal là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ airport terminal trong tiếng Anh

airport terminal /ˈerpɔːrt ˈtɜːrmɪnl/
- Danh từ : Nhà ga sân bay

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "airport terminal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: airport
Phiên âm: /ˈerpɔːrt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sân bay Ngữ cảnh: Nơi máy bay cất cánh và hạ cánh The airport was crowded this morning.
Sân bay đông đúc vào sáng nay.
2 Từ: airport security
Phiên âm: /ˈerpɔːrt sɪˈkjʊərəti/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: An ninh sân bay Ngữ cảnh: Kiểm tra bảo mật khi vào sân bay Airport security is very strict.
An ninh sân bay rất nghiêm ngặt.
3 Từ: airport terminal
Phiên âm: /ˈerpɔːrt ˈtɜːrmɪnl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà ga sân bay Ngữ cảnh: Khu vực hành khách làm thủ tục và lên máy bay The airport terminal is newly renovated.
Nhà ga sân bay vừa được cải tạo.

Từ đồng nghĩa "airport terminal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "airport terminal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!