Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

airplane là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ airplane trong tiếng Anh

airplane /ˈɛəpleɪn/
- noun : Máy bay

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

airplane: Máy bay

Airplane là danh từ chỉ phương tiện bay có cánh và động cơ, dùng để chở người hoặc hàng hóa.

  • The airplane took off smoothly. (Máy bay cất cánh êm ái.)
  • They boarded the airplane at 8 a.m. (Họ lên máy bay lúc 8 giờ sáng.)
  • He loves photographing airplanes. (Anh ấy thích chụp ảnh máy bay.)

Bảng biến thể từ "airplane"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: airplane
Phiên âm: /ˈerpleɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Máy bay Ngữ cảnh: Phương tiện bay chở người hoặc hàng hóa The airplane landed safely.
Máy bay đã hạ cánh an toàn.

Từ đồng nghĩa "airplane"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "airplane"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They arrived in Belgium by airplane.

Họ đến Bỉ bằng máy bay.

Lưu sổ câu

2

an airplane crash/flight

một vụ tai nạn máy bay / chuyến bay

Lưu sổ câu

3

a commercial/jet/military airplane

máy bay thương mại / máy bay phản lực / quân sự

Lưu sổ câu