airplane: Máy bay
Airplane là danh từ chỉ phương tiện bay có cánh và động cơ, dùng để chở người hoặc hàng hóa.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
airplane
|
Phiên âm: /ˈerpleɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Máy bay | Ngữ cảnh: Phương tiện bay chở người hoặc hàng hóa |
The airplane landed safely. |
Máy bay đã hạ cánh an toàn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
They arrived in Belgium by airplane. Họ đến Bỉ bằng máy bay. |
Họ đến Bỉ bằng máy bay. | Lưu sổ câu |
| 2 |
an airplane crash/flight một vụ tai nạn máy bay / chuyến bay |
một vụ tai nạn máy bay / chuyến bay | Lưu sổ câu |
| 3 |
a commercial/jet/military airplane máy bay thương mại / máy bay phản lực / quân sự |
máy bay thương mại / máy bay phản lực / quân sự | Lưu sổ câu |