| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
airline
|
Phiên âm: /ˈeə.laɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hãng hàng không | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ công ty vận chuyển hành khách bằng máy bay |
The airline offers flights to over 30 countries. |
Hãng hàng không này cung cấp chuyến bay đến hơn 30 quốc gia. |
| 2 |
Từ:
airlines
|
Phiên âm: /ˈeə.laɪnz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các hãng hàng không | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về nhiều hãng |
Many airlines are reducing ticket prices. |
Nhiều hãng hàng không đang giảm giá vé. |
| 3 |
Từ:
airline pilot
|
Phiên âm: /ˈeə.laɪn ˌpaɪlət/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phi công hàng không | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người lái máy bay thương mại |
Her dream is to become an airline pilot. |
Ước mơ của cô ấy là trở thành phi công hàng không. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||