| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
AIDS
|
Phiên âm: /eɪdz/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bệnh AIDS | Ngữ cảnh: Dùng để nói về hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải |
AIDS remains a major global health issue. |
AIDS vẫn là một vấn đề sức khỏe toàn cầu lớn. |
| 2 |
Từ:
AIDS patient
|
Phiên âm: /eɪdz ˈpeɪʃnt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bệnh nhân AIDS | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về người mắc bệnh |
The hospital provides support for AIDS patients. |
Bệnh viện cung cấp hỗ trợ cho các bệnh nhân AIDS. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||