Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

aides là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ aides trong tiếng Anh

aides /eɪdz/
- Danh từ số nhiều : Các trợ lý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "aides"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: aide
Phiên âm: /eɪd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Trợ lý, phụ tá Ngữ cảnh: Chỉ người hỗ trợ trong công việc, đặc biệt ở vị trí quan trọng The manager’s aide arranged the meeting.
Trợ lý của giám đốc đã sắp xếp cuộc họp.
2 Từ: aides
Phiên âm: /eɪdz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các trợ lý Ngữ cảnh: Dùng khi nói về nhiều người hỗ trợ The president and his aides arrived early.
Tổng thống và các trợ lý của ông đến sớm.

Từ đồng nghĩa "aides"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "aides"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!