| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
aide
|
Phiên âm: /eɪd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Trợ lý, phụ tá | Ngữ cảnh: Chỉ người hỗ trợ trong công việc, đặc biệt ở vị trí quan trọng |
The manager’s aide arranged the meeting. |
Trợ lý của giám đốc đã sắp xếp cuộc họp. |
| 2 |
Từ:
aides
|
Phiên âm: /eɪdz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các trợ lý | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về nhiều người hỗ trợ |
The president and his aides arrived early. |
Tổng thống và các trợ lý của ông đến sớm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||