Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

aide là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ aide trong tiếng Anh

aide /eɪd/
- noun : phụ tá

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

aide: Trợ lý

Aide là danh từ chỉ người hỗ trợ cho nhân vật quan trọng, thường là trong chính trị hoặc quân sự.

  • The senator’s aide arranged the meeting. (Trợ lý của thượng nghị sĩ đã sắp xếp cuộc họp.)
  • She works as a teacher’s aide in the classroom. (Cô ấy làm trợ giảng trong lớp học.)
  • The general consulted his aide before making a decision. (Vị tướng tham khảo ý kiến trợ lý trước khi quyết định.)

Bảng biến thể từ "aide"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: aide
Phiên âm: /eɪd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Trợ lý, phụ tá Ngữ cảnh: Chỉ người hỗ trợ trong công việc, đặc biệt ở vị trí quan trọng The manager’s aide arranged the meeting.
Trợ lý của giám đốc đã sắp xếp cuộc họp.
2 Từ: aides
Phiên âm: /eɪdz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các trợ lý Ngữ cảnh: Dùng khi nói về nhiều người hỗ trợ The president and his aides arrived early.
Tổng thống và các trợ lý của ông đến sớm.

Từ đồng nghĩa "aide"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "aide"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

White House aides

Các trợ lý của Nhà Trắng

Lưu sổ câu

2

He served as an aide to the former president.

Ông từng là phụ tá của cựu tổng thống.

Lưu sổ câu

3

The following year he was appointed as a presidential aide.

Năm sau, ông được bổ nhiệm làm phụ tá tổng thống.

Lưu sổ câu