| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
aesthetics
|
Phiên âm: /esˈθetɪks/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Mỹ học, tính thẩm mỹ | Ngữ cảnh: Ngành nghiên cứu cái đẹp |
She studies modern aesthetics. |
Cô ấy nghiên cứu mỹ học hiện đại. |
| 2 |
Từ:
aesthetic
|
Phiên âm: /esˈθetɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc thẩm mỹ | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về vẻ đẹp, nghệ thuật |
The design is simple but aesthetic. |
Thiết kế đơn giản nhưng mang tính thẩm mỹ. |
| 3 |
Từ:
aesthetically
|
Phiên âm: /esˈθetɪkli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách thẩm mỹ | Ngữ cảnh: Dùng mô tả sự đẹp đẽ, hài hòa |
The room is aesthetically pleasing. |
Căn phòng đẹp theo cách thẩm mỹ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||