Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

admired là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ admired trong tiếng Anh

admired /ədˈmaɪəd/
- Động từ quá khứ : Được ngưỡng mộ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "admired"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: admirer
Phiên âm: /ədˈmaɪərər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người ngưỡng mộ Ngữ cảnh: Người dành sự ngưỡng mộ cho ai đó She has many secret admirers.
Cô ấy có nhiều người ngưỡng mộ thầm kín.
2 Từ: admiration
Phiên âm: /ˌædməˈreɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự ngưỡng mộ Ngữ cảnh: Cảm xúc khâm phục Their admiration for the hero was obvious.
Sự ngưỡng mộ của họ dành cho người hùng rất rõ ràng.
3 Từ: admire
Phiên âm: /ədˈmaɪər/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ngưỡng mộ, khâm phục Ngữ cảnh: Dùng khi đánh giá cao ai đó hoặc điều gì I really admire her determination.
Tôi thật sự ngưỡng mộ sự quyết tâm của cô ấy.
4 Từ: admires
Phiên âm: /ədˈmaɪərz/ Loại từ: Động từ (V-s) Nghĩa: Ngưỡng mộ Ngữ cảnh: Dùng với ngôi thứ 3 số ít He admires his father a lot.
Anh ấy rất ngưỡng mộ cha mình.
5 Từ: admired
Phiên âm: /ədˈmaɪərd/ Loại từ: Động từ (V-ed) Nghĩa: Đã ngưỡng mộ Ngữ cảnh: Khi hành động ngưỡng mộ đã xảy ra They admired the beautiful scenery.
Họ ngắm nhìn phong cảnh tuyệt đẹp.
6 Từ: admiring
Phiên âm: /ədˈmaɪərɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang ngưỡng mộ Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra She stood there admiring the sunset.
Cô ấy đứng đó ngắm mặt trời lặn.
7 Từ: admirable
Phiên âm: /ˈædmərəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đáng ngưỡng mộ Ngữ cảnh: Miêu tả hành động hoặc phẩm chất tốt đẹp His dedication is admirable.
Sự cống hiến của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.
8 Từ: admirably
Phiên âm: /ˈædmərəbli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách đáng ngưỡng mộ Ngữ cảnh: Miêu tả hành động tốt, đáng khen She handled the situation admirably.
Cô ấy xử lý tình huống một cách đáng ngưỡng mộ.

Từ đồng nghĩa "admired"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "admired"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!