adjustable: Có thể điều chỉnh được
Adjustable dùng để mô tả một vật hay hệ thống có thể thay đổi kích thước, mức độ, vị trí.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
adjustment
|
Phiên âm: /əˈdʒʌstmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự điều chỉnh | Ngữ cảnh: Thay đổi nhỏ để phù hợp hơn |
The machine needs an adjustment. |
Máy cần được điều chỉnh. |
| 2 |
Từ:
adjuster
|
Phiên âm: /əˈdʒʌstər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người điều chỉnh / bộ phận điều chỉnh | Ngữ cảnh: Người kiểm tra, chỉnh sửa hoặc giám định thiệt hại |
The insurance adjuster evaluated the damage. |
Nhân viên giám định bảo hiểm đã đánh giá thiệt hại. |
| 3 |
Từ:
adjust
|
Phiên âm: /əˈdʒʌst/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Điều chỉnh | Ngữ cảnh: Thay đổi cho phù hợp |
You should adjust the seat height. |
Bạn nên điều chỉnh độ cao ghế. |
| 4 |
Từ:
adjusting
|
Phiên âm: /əˈdʒʌstɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang điều chỉnh | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
He is adjusting the mirror. |
Anh ấy đang chỉnh gương. |
| 5 |
Từ:
adjusted
|
Phiên âm: /əˈdʒʌstɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Được điều chỉnh | Ngữ cảnh: Đã được chỉnh lại |
The adjusted plan worked better. |
Kế hoạch đã điều chỉnh hoạt động tốt hơn. |
| 6 |
Từ:
adjustable
|
Phiên âm: /əˈdʒʌstəbəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có thể điều chỉnh | Ngữ cảnh: Cho phép thay đổi kích thước, vị trí |
The chair is adjustable. |
Chiếc ghế có thể điều chỉnh được. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||