Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

adjacent là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ adjacent trong tiếng Anh

adjacent /əˈdʒeɪsənt/
- adjective : liền kề

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

adjacent: Kề, liền sát

Adjacent là tính từ chỉ vị trí gần sát hoặc ngay bên cạnh một thứ gì đó.

  • The hotel is adjacent to the beach. (Khách sạn nằm sát bãi biển.)
  • They bought the adjacent property for expansion. (Họ mua mảnh đất liền kề để mở rộng.)
  • Our classrooms are adjacent to each other. (Các phòng học của chúng tôi nằm cạnh nhau.)

Bảng biến thể từ "adjacent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "adjacent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "adjacent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The research department is adjacent to the design department.

Phòng nghiên cứu gần bên phòng thiết kế.

Lưu sổ câu