Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

activate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ activate trong tiếng Anh

activate /ˈæktɪveɪt/
- (v) : kích hoạt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

activate: Kích hoạt

Activate là làm cho cái gì đó bắt đầu hoạt động.

  • Please activate your new bank card. (Vui lòng kích hoạt thẻ ngân hàng mới của bạn.)
  • The alarm was activated by mistake. (Báo động đã bị kích hoạt nhầm.)
  • You need to activate the software before using it. (Bạn cần kích hoạt phần mềm trước khi sử dụng.)

Bảng biến thể từ "activate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: activity
Phiên âm: /ækˈtɪvəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hoạt động Ngữ cảnh: Dùng khi nói về hành động, sự kiện Outdoor activities are fun for kids.
Các hoạt động ngoài trời rất vui cho trẻ em.
2 Từ: activation
Phiên âm: /ˌæktɪˈveɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự kích hoạt Ngữ cảnh: Khi thứ gì bắt đầu hoạt động Activation of the software requires a code.
Việc kích hoạt phần mềm cần một mã.
3 Từ: activist
Phiên âm: /ˈæktɪvɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà hoạt động (xã hội/chính trị) Ngữ cảnh: Người đấu tranh vì quyền lợi hoặc thay đổi xã hội The activist spoke about climate change.
Nhà hoạt động đã phát biểu về biến đổi khí hậu.
4 Từ: activism
Phiên âm: /ˈæktɪvɪzəm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hoạt động xã hội Ngữ cảnh: Sự tham gia các hành động để tạo thay đổi Youth activism is growing worldwide.
Hoạt động xã hội của giới trẻ đang tăng trên toàn thế giới.
5 Từ: activate
Phiên âm: /ˈæktɪveɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Kích hoạt Ngữ cảnh: Bật hoặc làm cho hoạt động You need to activate your new card.
Bạn cần kích hoạt thẻ mới.
6 Từ: active
Phiên âm: /ˈæktɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Năng động; hoạt động Ngữ cảnh: Dùng cho người linh hoạt hoặc hệ thống đang hoạt động She leads a very active lifestyle.
Cô ấy có lối sống rất năng động.
7 Từ: actively
Phiên âm: /ˈæktɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách tích cực Ngữ cảnh: Dùng khi tham gia hoặc làm việc một cách chủ động She actively participates in the project.
Cô ấy tích cực tham gia vào dự án.

Từ đồng nghĩa "activate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "activate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

After you have filled in the paperwork, we’ll be able to activate your account.

Sau khi bạn điền đầy đủ vào giấy tờ, chúng tôi sẽ kích hoạt tài khoản cho bạn.

Lưu sổ câu