activate: Kích hoạt
Activate là làm cho cái gì đó bắt đầu hoạt động.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
activity
|
Phiên âm: /ækˈtɪvəti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hoạt động | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về hành động, sự kiện |
Outdoor activities are fun for kids. |
Các hoạt động ngoài trời rất vui cho trẻ em. |
| 2 |
Từ:
activation
|
Phiên âm: /ˌæktɪˈveɪʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự kích hoạt | Ngữ cảnh: Khi thứ gì bắt đầu hoạt động |
Activation of the software requires a code. |
Việc kích hoạt phần mềm cần một mã. |
| 3 |
Từ:
activist
|
Phiên âm: /ˈæktɪvɪst/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà hoạt động (xã hội/chính trị) | Ngữ cảnh: Người đấu tranh vì quyền lợi hoặc thay đổi xã hội |
The activist spoke about climate change. |
Nhà hoạt động đã phát biểu về biến đổi khí hậu. |
| 4 |
Từ:
activism
|
Phiên âm: /ˈæktɪvɪzəm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hoạt động xã hội | Ngữ cảnh: Sự tham gia các hành động để tạo thay đổi |
Youth activism is growing worldwide. |
Hoạt động xã hội của giới trẻ đang tăng trên toàn thế giới. |
| 5 |
Từ:
activate
|
Phiên âm: /ˈæktɪveɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Kích hoạt | Ngữ cảnh: Bật hoặc làm cho hoạt động |
You need to activate your new card. |
Bạn cần kích hoạt thẻ mới. |
| 6 |
Từ:
active
|
Phiên âm: /ˈæktɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Năng động; hoạt động | Ngữ cảnh: Dùng cho người linh hoạt hoặc hệ thống đang hoạt động |
She leads a very active lifestyle. |
Cô ấy có lối sống rất năng động. |
| 7 |
Từ:
actively
|
Phiên âm: /ˈæktɪvli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách tích cực | Ngữ cảnh: Dùng khi tham gia hoặc làm việc một cách chủ động |
She actively participates in the project. |
Cô ấy tích cực tham gia vào dự án. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
After you have filled in the paperwork, we’ll be able to activate your account. Sau khi bạn điền đầy đủ vào giấy tờ, chúng tôi sẽ kích hoạt tài khoản cho bạn. |
Sau khi bạn điền đầy đủ vào giấy tờ, chúng tôi sẽ kích hoạt tài khoản cho bạn. | Lưu sổ câu |