achievement: Thành tựu
Achievement là danh từ chỉ kết quả tốt đẹp đạt được nhờ nỗ lực, kỹ năng hoặc kiên trì.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
achievement
|
Phiên âm: /əˈtʃiːvmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thành tựu, thành tích | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về điều đạt được sau nỗ lực |
Winning the award was a great achievement. |
Việc giành giải thưởng là một thành tựu lớn. |
| 2 |
Từ:
achiever
|
Phiên âm: /əˈtʃiːvər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người thành đạt | Ngữ cảnh: Chỉ người luôn đạt kết quả tốt |
He is known as a high achiever at school. |
Anh ấy được biết đến là người thành đạt ở trường. |
| 3 |
Từ:
achieve
|
Phiên âm: /əˈtʃiːv/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đạt được, hoàn thành | Ngữ cảnh: Khi đạt được mục tiêu sau cố gắng |
She achieved her dream of becoming a doctor. |
Cô ấy đạt được ước mơ trở thành bác sĩ. |
| 4 |
Từ:
achievable
|
Phiên âm: /əˈtʃiːvəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có thể đạt được | Ngữ cảnh: Dùng mô tả mục tiêu khả thi |
These goals are challenging but achievable. |
Những mục tiêu này khó nhưng có thể đạt được. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the greatest scientific achievement of the decade thành tựu khoa học vĩ đại nhất của thập kỷ |
thành tựu khoa học vĩ đại nhất của thập kỷ | Lưu sổ câu |
| 2 |
sporting/artistic/academic achievements thành tích thể thao / nghệ thuật / học tập |
thành tích thể thao / nghệ thuật / học tập | Lưu sổ câu |
| 3 |
It was a remarkable achievement for such a young player. Đó là một thành tích đáng kể đối với một cầu thủ trẻ như vậy. |
Đó là một thành tích đáng kể đối với một cầu thủ trẻ như vậy. | Lưu sổ câu |
| 4 |
an outstanding achievement một thành tựu xuất sắc |
một thành tựu xuất sắc | Lưu sổ câu |
| 5 |
This work is the crowning achievement (= the greatest achievement) of her career. Tác phẩm này là thành tựu đăng quang (= thành tựu lớn nhất) trong sự nghiệp của bà. |
Tác phẩm này là thành tựu đăng quang (= thành tựu lớn nhất) trong sự nghiệp của bà. | Lưu sổ câu |
| 6 |
They were proud of their children's achievements. Họ tự hào về những thành tựu của con mình. |
Họ tự hào về những thành tựu của con mình. | Lưu sổ câu |
| 7 |
the need to raise standards of academic/educational achievement nhu cầu nâng cao các tiêu chuẩn về thành tích học tập / giáo dục |
nhu cầu nâng cao các tiêu chuẩn về thành tích học tập / giáo dục | Lưu sổ câu |
| 8 |
He won a lifetime achievement award for cinematography. Ông giành được giải thưởng thành tựu trọn đời cho nghệ thuật quay phim. |
Ông giành được giải thưởng thành tựu trọn đời cho nghệ thuật quay phim. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Even a small success gives you a sense of achievement (= a feeling of pride). Ngay cả một thành công nhỏ cũng mang lại cho bạn cảm giác thành tựu (= cảm giác tự hào). |
Ngay cả một thành công nhỏ cũng mang lại cho bạn cảm giác thành tựu (= cảm giác tự hào). | Lưu sổ câu |
| 10 |
He regarded that victory as the crowning achievement of his career. Ông coi chiến thắng đó là thành tựu đỉnh cao trong sự nghiệp của mình. |
Ông coi chiến thắng đó là thành tựu đỉnh cao trong sự nghiệp của mình. | Lưu sổ câu |
| 11 |
It's a monumental achievement for such a young athlete. Đó là một thành tích hoành tráng đối với một vận động viên trẻ như vậy. |
Đó là một thành tích hoành tráng đối với một vận động viên trẻ như vậy. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Rutherford was knighted in recognition of his scientific achievements. Rutherford được phong tước hiệp sĩ để ghi nhận những thành tựu khoa học của ông. |
Rutherford được phong tước hiệp sĩ để ghi nhận những thành tựu khoa học của ông. | Lưu sổ câu |
| 13 |
She was given a prize for her achievements in textile design. Cô đã được trao giải thưởng cho những thành tựu của mình trong thiết kế dệt may. |
Cô đã được trao giải thưởng cho những thành tựu của mình trong thiết kế dệt may. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The Olympics are all about celebrating sporting achievements. Thế vận hội là để kỷ niệm các thành tựu thể thao. |
Thế vận hội là để kỷ niệm các thành tựu thể thao. | Lưu sổ câu |
| 15 |
This award honours/honors the achievements of American women in medicine. Giải thưởng này vinh danh / tôn vinh những thành tựu của phụ nữ Hoa Kỳ trong ngành y. |
Giải thưởng này vinh danh / tôn vinh những thành tựu của phụ nữ Hoa Kỳ trong ngành y. | Lưu sổ câu |
| 16 |
This conference in itself constitutes a solid achievement. Hội nghị này tự nó đã tạo nên một thành tựu vững chắc. |
Hội nghị này tự nó đã tạo nên một thành tựu vững chắc. | Lưu sổ câu |
| 17 |
This was no mean achievement for the government. Đây không phải là thành tựu có ý nghĩa đối với chính phủ. |
Đây không phải là thành tựu có ý nghĩa đối với chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 18 |
To be offered a place at such a good university is quite an achievement. Được mời vào học tại một trường đại học tốt như vậy là một thành tựu khá lớn. |
Được mời vào học tại một trường đại học tốt như vậy là một thành tựu khá lớn. | Lưu sổ câu |
| 19 |
To be offered this job is quite an achievement. Được cung cấp công việc này là một thành tựu khá lớn. |
Được cung cấp công việc này là một thành tựu khá lớn. | Lưu sổ câu |
| 20 |
This is probably his greatest scientific achievement. Đây có lẽ là thành tựu khoa học lớn nhất của ông. |
Đây có lẽ là thành tựu khoa học lớn nhất của ông. | Lưu sổ câu |
| 21 |
This production is the supreme achievement of Opera North's first decade. Bản sản xuất này là thành tựu tối cao trong thập kỷ đầu tiên của Opera North. |
Bản sản xuất này là thành tựu tối cao trong thập kỷ đầu tiên của Opera North. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Climbing the mountain gave him a tremendous sense of achievement. Leo núi mang lại cho anh ta một cảm giác thành tựu to lớn. |
Leo núi mang lại cho anh ta một cảm giác thành tựu to lớn. | Lưu sổ câu |
| 23 |
He believes European civilization was the high point of human achievement. Ông tin rằng nền văn minh châu Âu là đỉnh cao của thành tựu nhân loại. |
Ông tin rằng nền văn minh châu Âu là đỉnh cao của thành tựu nhân loại. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Success should not be measured solely by educational achievement. Thành công không nên chỉ được đo lường bằng thành tích giáo dục. |
Thành công không nên chỉ được đo lường bằng thành tích giáo dục. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The moon landing of 1969 was seen as a high point of human achievement. Cuộc đổ bộ lên mặt trăng năm 1969 được coi là một thành tựu cao của con người. |
Cuộc đổ bộ lên mặt trăng năm 1969 được coi là một thành tựu cao của con người. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Winners are selected on the basis of high academic achievement. Những người chiến thắng được chọn trên cơ sở thành tích học tập cao. |
Những người chiến thắng được chọn trên cơ sở thành tích học tập cao. | Lưu sổ câu |
| 27 |
amazing achievement test scores điểm kiểm tra thành tích đáng kinh ngạc |
điểm kiểm tra thành tích đáng kinh ngạc | Lưu sổ câu |
| 28 |
an impressive record of achievement một kỷ lục thành tích ấn tượng |
một kỷ lục thành tích ấn tượng | Lưu sổ câu |
| 29 |
low reading achievement in children thành tích đọc thấp ở trẻ em |
thành tích đọc thấp ở trẻ em | Lưu sổ câu |
| 30 |
standards by which to measure human achievement các tiêu chuẩn để đo lường thành tích của con người |
các tiêu chuẩn để đo lường thành tích của con người | Lưu sổ câu |
| 31 |
the achievement gap between white and minority schoolchildren khoảng cách thành tích giữa học sinh da trắng và học sinh thiểu số |
khoảng cách thành tích giữa học sinh da trắng và học sinh thiểu số | Lưu sổ câu |
| 32 |
two years of consistently high achievement hai năm liên tục đạt thành tích cao |
hai năm liên tục đạt thành tích cao | Lưu sổ câu |
| 33 |
It's a monumental achievement for such a young athlete. Đó là một thành tích hoành tráng đối với một vận động viên trẻ như vậy. |
Đó là một thành tích hoành tráng đối với một vận động viên trẻ như vậy. | Lưu sổ câu |
| 34 |
This production is the supreme achievement of Opera North's first decade. Bản sản xuất này là thành tựu tối cao trong thập kỷ đầu tiên của Opera North. |
Bản sản xuất này là thành tựu tối cao trong thập kỷ đầu tiên của Opera North. | Lưu sổ câu |