Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ache là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ache trong tiếng Anh

ache /eɪk/
- adjective : đau nhức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ache: Đau, nhức

Ache là danh từ và động từ chỉ cảm giác đau âm ỉ, kéo dài.

  • I have a toothache. (Tôi bị đau răng.)
  • Her back aches after working all day. (Lưng cô ấy đau sau một ngày làm việc.)
  • He felt an ache in his chest. (Anh ấy cảm thấy đau âm ỉ ở ngực.)

Bảng biến thể từ "ache"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "ache"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ache"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!