Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

accumulate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ accumulate trong tiếng Anh

accumulate /əˈkjuːmjʊleɪt/
- adjective : tích lũy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

accumulate: Tích lũy

Accumulate là động từ chỉ việc gom góp, thu thập hoặc tăng dần theo thời gian.

  • He managed to accumulate a lot of wealth over the years. (Anh ấy đã tích lũy được nhiều của cải qua các năm.)
  • Dust can accumulate on unused furniture. (Bụi có thể tích tụ trên đồ nội thất không sử dụng.)
  • She accumulated experience from different jobs. (Cô ấy tích lũy kinh nghiệm từ nhiều công việc khác nhau.)

Bảng biến thể từ "accumulate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "accumulate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "accumulate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!