| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
accountability
|
Phiên âm: /əˌkaʊntəˈbɪləti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Trách nhiệm giải trình | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về việc ai đó phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình |
The manager stressed the importance of accountability. |
Quản lý nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm giải trình. |
| 2 |
Từ:
accountable
|
Phiên âm: /əˈkaʊntəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Chịu trách nhiệm | Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó phải giải thích hoặc chịu trách nhiệm |
Everyone must be accountable for their actions. |
Mọi người phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||