| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
accessible
|
Phiên âm: /əkˈsesəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Dễ tiếp cận, dễ sử dụng | Ngữ cảnh: Dùng khi nơi chốn, tài liệu, hoặc hệ thống dễ được tiếp cận |
The museum is accessible to all visitors. |
Bảo tàng dễ tiếp cận với mọi du khách. |
| 2 |
Từ:
accessibility
|
Phiên âm: /əkˌsesəˈbɪləti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính dễ tiếp cận | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về mức độ thuận tiện của nơi/chữ/ứng dụng |
The website needs better accessibility features. |
Trang web cần cải thiện các tính năng dễ tiếp cận. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||