Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

abundance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ abundance trong tiếng Anh

abundance /əˈbʌndəns/
- (n) : sự phong phú

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

abundance: Sự dồi dào

Abundance chỉ trạng thái có nhiều, phong phú hơn mức cần thiết.

  • The garden produced an abundance of fruit. (Khu vườn cho ra rất nhiều trái cây.)
  • They lived in abundance. (Họ sống trong sự dư dả.)
  • There is an abundance of talent in the team. (Có rất nhiều tài năng trong đội.)

Bảng biến thể từ "abundance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "abundance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "abundance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!