Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

abstractly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ abstractly trong tiếng Anh

abstractly /ˈæbstræktli/
- Trạng từ : Một cách trừu tượng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "abstractly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: abstraction
Phiên âm: /æbˈstrækʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự trừu tượng Ngữ cảnh: Quá trình tạo ý niệm Abstraction is common in art.
Sự trừu tượng phổ biến trong nghệ thuật.
2 Từ: abstract
Phiên âm: /ˈæbstrækt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bản tóm lược / khái niệm trừu tượng Ngữ cảnh: Tóm tắt nội dung Read the abstract before the full paper.
Hãy đọc bản tóm lược trước bài báo.
3 Từ: abstract
Phiên âm: /æbˈstrækt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Trích ra / rút ra Ngữ cảnh: Lấy thông tin từ nguồn He abstracted data from reports.
Anh ấy trích dữ liệu từ các báo cáo.
4 Từ: abstract
Phiên âm: /ˈæbstrækt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Trừu tượng Ngữ cảnh: Không cụ thể, mang tính ý niệm Abstract ideas are hard to explain.
Ý tưởng trừu tượng khó giải thích.
5 Từ: abstractly
Phiên âm: /ˈæbstræktli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách trừu tượng Ngữ cảnh: Không rõ ràng, mang ý niệm She thinks abstractly.
Cô ấy suy nghĩ một cách trừu tượng.

Từ đồng nghĩa "abstractly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "abstractly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!