| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
abortion
|
Phiên âm: /əˈbɔːrʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự phá thai | Ngữ cảnh: Việc chấm dứt thai kỳ |
Abortion is a sensitive topic. |
Phá thai là một chủ đề nhạy cảm. |
| 2 |
Từ:
abortions
|
Phiên âm: /əˈbɔːrʃənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các ca phá thai | Ngữ cảnh: Nhiều trường hợp phá thai |
The clinic performs safe abortions. |
Phòng khám thực hiện phá thai an toàn. |
| 3 |
Từ:
abort
|
Phiên âm: /əˈbɔːrt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Hủy bỏ / phá thai | Ngữ cảnh: Ngừng trước khi hoàn thành |
They decided to abort the mission. |
Họ quyết định hủy nhiệm vụ. |
| 4 |
Từ:
abortive
|
Phiên âm: /əˈbɔːrtɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thất bại, không thành công | Ngữ cảnh: Không đạt kết quả |
It was an abortive attempt. |
Đó là một nỗ lực thất bại. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||