Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

abiding là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ abiding trong tiếng Anh

abiding /əˈbaɪdɪŋ/
- (adj) : tuân theo, kéo dài (=lasting)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

abiding: Lâu bền / tuân thủ

Abiding là tính từ chỉ sự kéo dài lâu hoặc thái độ tuân thủ.

  • He has an abiding respect for the law. (Anh ấy có sự tôn trọng lâu bền với pháp luật.)
  • They formed an abiding friendship. (Họ có một tình bạn lâu bền.)
  • Her abiding faith never wavered. (Niềm tin lâu bền của cô ấy không bao giờ lung lay.)

Bảng biến thể từ "abiding"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "abiding"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "abiding"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!