| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
variety
|
Phiên âm: /vəˈraɪəti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự đa dạng | Ngữ cảnh: Sự phong phú về dạng, kiểu, màu… |
The shop offers a wide variety of snacks. |
Cửa hàng bán nhiều loại đồ ăn nhẹ. |
| 2 |
Từ:
varieties
|
Phiên âm: /vəˈraɪətiz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các loại, các giống | Ngữ cảnh: Nhiều dạng khác nhau của một nhóm |
There are many varieties of apples. |
Có nhiều giống táo khác nhau. |
| 3 |
Từ:
a variety of
|
Phiên âm: /ə vəˈraɪəti ʌv/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Nhiều… khác nhau | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sự đa dạng |
We tried a variety of desserts. |
Chúng tôi thử nhiều món tráng miệng khác nhau. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||