Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

a few là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ a few trong tiếng Anh

a few /ə fjuː/
- Cụm từ : Một vài, một số ít (mang nghĩa tích cực hơn “few”)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "a few"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: a
Phiên âm: /ə/ Loại từ: Mạo từ Nghĩa: Một Ngữ cảnh: Chỉ một người/vật không xác định I saw a cat outside.
Tôi thấy một con mèo bên ngoài.
2 Từ: a few
Phiên âm: /ə fjuː/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Một vài Ngữ cảnh: Số lượng nhỏ, tích cực I have a few questions.
Tôi có một vài câu hỏi.
3 Từ: a little
Phiên âm: /ə ˈlɪtəl/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Một chút Ngữ cảnh: Dùng với danh từ không đếm được I need a little help.
Tôi cần một chút giúp đỡ.

Từ đồng nghĩa "a few"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "a few"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!