| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
a
|
Phiên âm: /ə/ | Loại từ: Mạo từ | Nghĩa: Một | Ngữ cảnh: Chỉ một người/vật không xác định |
I saw a cat outside. |
Tôi thấy một con mèo bên ngoài. |
| 2 |
Từ:
a few
|
Phiên âm: /ə fjuː/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Một vài | Ngữ cảnh: Số lượng nhỏ, tích cực |
I have a few questions. |
Tôi có một vài câu hỏi. |
| 3 |
Từ:
a little
|
Phiên âm: /ə ˈlɪtəl/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Một chút | Ngữ cảnh: Dùng với danh từ không đếm được |
I need a little help. |
Tôi cần một chút giúp đỡ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||