Bible: Kinh Thánh
Bible là danh từ chỉ sách tôn giáo chính của Cơ Đốc giáo; đôi khi dùng nghĩa bóng chỉ tài liệu hướng dẫn uy tín nhất trong một lĩnh vực.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
Bible
|
Phiên âm: /ˈbaɪbl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kinh Thánh | Ngữ cảnh: Sách tôn giáo của Cơ đốc giáo |
She reads the Bible every morning. |
Cô ấy đọc Kinh Thánh mỗi sáng. |
| 2 |
Từ:
biblical
|
Phiên âm: /ˈbɪblɪkəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc Kinh Thánh | Ngữ cảnh: Dùng cho văn hóa, lịch sử tôn giáo |
The story has biblical origins. |
Câu chuyện có nguồn gốc Kinh Thánh. |
| 3 |
Từ:
biblically
|
Phiên âm: /ˈbɪblɪkli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Theo Kinh Thánh | Ngữ cảnh: Dùng trong nghiên cứu tôn giáo |
These events are biblically significant. |
Những sự kiện này có ý nghĩa theo Kinh Thánh. |
| 4 |
Từ:
Bible study
|
Phiên âm: /ˈbaɪbl ˌstʌdi/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Việc học Kinh Thánh | Ngữ cảnh: Nhóm nghiên cứu tôn giáo |
They meet weekly for Bible study. |
Họ gặp nhau hàng tuần để học Kinh Thánh. |
| 5 |
Từ:
biblical scholar
|
Phiên âm: /ˈbɪblɪkəl ˌskɒlər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Học giả Kinh Thánh | Ngữ cảnh: Người nghiên cứu sâu về Kinh Thánh |
He is a respected biblical scholar. |
Ông ấy là một học giả Kinh Thánh có uy tín. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the stamp-collector’s bible kinh thánh của người sưu tập tem |
kinh thánh của người sưu tập tem | Lưu sổ câu |